1. Thuốc Betaserc 24 mg là thuốc gì?
Thuốc Betaserc 24 mg là sản phẩm Mylan Laboratories S.A.S - Pháp với thành phần Betahistine dihydrochloride hàm lượng 24 mg điều trị triệu chứng của chóng mặt tái phát liên quan hoặc không liên quan đến ốc tai.
2. Thành phần thuốc Betaserc 24 mg
Thành phần hoạt chất:
24mg betahistine dihydrochloride tương ứng với 15.63 mg betahistine
Thành phần tá dược:
Cellulose vi tinh thể, mannitol (E421), acid citric monohydrate, silican khan dạng keo và bột talc.
3. Dạng bào chế
Betaserc 24mg được bào chế dưới dạng viên nén tròn, hai mặt lồi, có khía, màu trắng, xiên góc. Viên có đường kính 10 mm, khối lượng khoảng 375 mg. Ở một mặt viên nén có khía và khắc số 289 ở một bên của khía. Viên nén này dùng đường uống.
- Viên nén 24 mg có thể được chia làm hai nửa bằng nhau. Tuy nhiên, mục đích của đường khía chỉ để tạo điều kiện cho việc bẻ vỡ viên thuốc giúp uống thuốc dễ dàng chứ không phải để chia viên nén thành 2 liều tương đương.
4. Chỉ định
Betaserc 24 mg điều trị triệu chứng của chóng mặt tái phát liên quan hoặc không liên quan đến ốc tai.
5. Liều dùng
Liều dùng
Thuốc này dành cho những bệnh nhân cần một liều betahistine 48 mg mỗi ngày. Sử dụng liều thấp hơn trong các trường hợp khác. Viên nén Betaserc 24 mg sẽ được dùng với liều 1 viên, hai lần mỗi ngày, tốt nhất với thức ăn.
Trẻ em và thanh thiếu niên
Không nên dùng Betaserc 24 mg cho trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi vì thiếu dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả.
Đối tượng người cao tuổi
Vì dữ liệu hạn chế ở nhóm bệnh nhân này, betahistine phải được sử dụng thận trọng ở người cao tuổi.
Suy thận
Không có dữ liệu trên bệnh nhân suy thận.
Suy gan
Không có dữ liệu trên bệnh nhân suy gan.
Thời gian điều trị
Thời gian điều trị được đề nghị là từ 2 đến 3 tháng. Có thể lặp lại đợt điều trị như là một điều trị liên tục hoặc điều trị gián đoạn, tùy thuộc vào tình trạng lâm sàng.
Cách dùng
Thuốc phải được nuốt nguyên viên với một ly nước.
6. Chống chỉ định
Mẫn cảm với một trong các thành phần của thuốc Betaserc 24 mg.
U tuyến thượng thận.
7. Tác dụng phụ
Trên những bệnh nhân được điều trị bằng betahistine trong các thử nghiệm lâm sàng có đối chứng với giả dược.
Các tác dụng không mong muốn sau đây đã gặp với tần suất được chỉ định: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), không thường gặp (≥ 1/1,000 đến < 1/100), hiếm gặp ((≥ 1/10,000 đến < 1/1,000), rất hiếm gặp (<1/10,000)
Rối loạn tiêu hóa:
Thường gặp: buồn nôn và khó tiêu
Rối loạn thần kinh:
Thường gặp: đau đầu
Bổ sung vào các biến cố đã được báo cáo trong các thử nghiệm lâm sàng, các tác dụng không mong muốn sau được báo cáo một cách tự nguyện trong quá trình sử dụng hậu marketing và trong các tài liệu khoa học. Tần suất không thể được ước tính từ các dữ liệu sẵn có và do vậy được xếp loại là “không biết".
Rối loạn hệ bạch huyết và máu
Giảm tiểu cầu
Rối loạn hệ miễn dịch:
Phản ứng quá mẫn (ví dụ sốc phản vệ)
Rối loạn tiêu hóa:
Khó chịu dạ dày nhẹ (ví dụ: nôn, đau dạ dày, trướng bụng và đầy hơi)
Những tác dụng này thường mất đi khi uống thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều.
Rối loạn da và mô mỡ dưới da
Phản ứng quá mẫn ở da và dưới da, đặc biệt là phù mạch, nổi mề đay, phát ban và ngứa.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc:
Chưa có nghiên cứu trên cơ thể sống (in vivo) được tiến hành. Các dữ liệu dựa trên cơ sở phòng thí nghiệm (in vitro) không nhận thấy có ức chế các enzyme cytochrome P450 trên cơ thể sống. Các số liệu in vitro đã cho thấy các thuốc ức chế MAO bao gồm MAO B (ví dụ selegiline) ức chế chuyển hóa betahistine, vì vậy phải thận trọng khi dùng đồng thời betahistine và các thuốc ức chế MAO (bao gồm cả MAO B có chọn lọc).
Betahistine có cấu trúc tương tự như histamine, tương tác thuốc giữa betahistine với các thuốc kháng histamine có thể ảnh hưởng hiệu quả của một trong số các thuốc này về mặt lý thuyết.
Tương kỵ của thuốc:
Không áp dụng.
9. Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân hen cần được theo dõi cẩn thận trong khi dùng betahistine (nguy cơ co thắt phế quản).
Ở những bệnh nhân có tiền sử loét dạ dày tá tràng, việc điều trị với betahistine cần được theo dõi cẩn thận trong quá trình điều trị.
Việc uống thuốc cùng với thức ăn giúp phòng ngừa đau dạ dày.
Betahistine không thích hợp để điều trị các điều kiện sau:
+ Chóng mặt kịch phát lành tính.
+ Chóng mặt kèm theo rối loạn thần kinh trung ương.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai:
Chưa có dữ liệu đầy đủ liên quan đến việc sử dụng betahistine ở người mang thai. Những nghiên cứu trên động vật không cho thấy những tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp lên sinh sản khi sử dụng ở liều điều trị trên lâm sàng.
Do đó, betahistine không nên được sử dụng trong thời kỳ mang thai như một biện pháp phòng ngừa.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú:
Chưa rõ sự bài tiết của betahistine qua sữa mẹ. Ở chuột, betahistine được bài tiết vào sữa. Trong các nghiên cứu trên động vật cho thấy các ảnh hưởng trong thời kỳ hậu sản được giới hạn ở liều rất cao. Giá trị của việc bắt đầu điều trị cho phụ nữ đang cho con bú cần được cân nhắc dựa trên lợi ích của việc cho con bú và những nguy cơ tiềm ẩn đối với đứa trẻ.
Khả năng sinh sản:
Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy ảnh hưởng đến khả năng sinh sản ở chuột.
11. Ảnh hưởng của thuốc Betaserc 24 mg lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Betahistine được chỉ định điều trị triệu chứng của chóng mặt tái phát liên quan hoặc không liên quan đến ốc tại.
Các triệu chứng này có thể gây tác dụng tiêu cực lên khả năng lái xe và vận hành máy móc. Trong các nghiên cứu lâm sàng được thiết kế đặc biệt để đánh giá khả năng lái xe và vận hành máy móc, betahistine không gây ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể.
12. Quá liều
Triệu chứng quá liều:
Một số ít trường hợp quá liều đã được báo cáo. Một số bệnh nhân gặp các triệu chứng từ nhẹ tới trung bình như buồn nôn, buồn ngủ và đau bụng khi uống các liều tới 640mg. Những biến chứng nghiêm trọng hơn bao gồm co giật và các biến chứng về phổi và tim có gặp trong các trường hợp uống quá liều có chủ ý khi dùng phối hợp với các thuốc khác cũng dùng quá liều.
Cách xử trí:
Điều trị quá liều nên bao gồm các biện pháp hỗ trợ tiêu chuẩn.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Betaserc 24 mg ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc Betaserc 24 mg quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc Betaserc 24 mg ở đâu?
Hiện nay, Betaserc 24 mg là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Betaserc 24 mg trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng 6.200 - 7.000 đồng/ viên tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”