Caditadin trị các triệu chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi,..
1. Thuốc Caditadin là thuốc gì?
Loratadin có trong thuốc Caditadin là một thuốc kháng histamin 3 vòng có tác động kéo dài với hoạt tính đối kháng chọn lọc trên thụ thể H1 ở ngoại biên. Thuốc được chỉ định làm giảm triệu chứng do viêm mũi dị ứng (hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, ngứa, chảy nước mắt), mày đay mạn tính và các bệnh da do dị ứng khác.
2. Thành phần thuốc Caditadin
Thành phần:
Mỗi chai 50m siro Caditadin chứa:
Loratadin ………………. 50mg
Tá dược: Đường.RE,Propylene glycol, Polyvinylpyrrolidone (PVP K30), Methyl paraben, Propyl paraben, Acid citric,Nai Saccharin, Ethanol 96%, Mùi Raspberry, Nước tinh khiết.
3. Dạng bào chế
Siro hương dâu
4. Chỉ định
Điều trị các triệu chứng liên quan đến viêm mũi dị ứng như hắt hơi, chảy nước mũi, ngứa mũi.
Điều trị các triệu chứng, dấu hiệu mề đay mãn tính và các rối loạn dị ứng ngoài da khác.
5. Liều dùng và cách dùng
Liều lượng:
- Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi: uống 10ml x 1 lần/ngày.
- Trẻ em từ 2 đến 12 tuổi:
+ Cân nặng trên 30kg: uống 10ml x 1 lần/ngày.
+ Cân nặng dưới 30 kg: uống 5ml x 1 lần/ngày.
- An toàn và hiệu quả khi dùng Loratadin cho trẻ em dưới 2 tuổi chưa được xác định.
- Người bị suy gan hoặc suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút), dùng liều ban đầu là 10ml siro, cứ 2 ngày một lần.
Cách dùng: Dùng đường uống
6. Chống chỉ định
Không dùng thuốc cho người nhạy cảm với bất cứ thành phần nào của thuốc.
7. Tác dụng phụ
Khi sử dụng Loratadin với liều lớn hơn 10 mg hàng ngày có thể xảy ra những tác dụng phụ như: buồn nôn, nổi mày đay, đau đầu, khô miệng, chóng mặt, khô mũi, hắt hơi, viêm kết mạc, tim đập nhanh, loạn nhịp nhanh trên thất, đánh trống ngực.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc.
Khi dùng đồng thời với rượu, Loratadin không có tác dụng mạnh như đo được ở các nghiên cứu tâm thần vận động. Các thử nghiệm lâm sàng được kiểm soát cho thấy có sự gia tăng nồng độ Loratadin trong huyết tương sau khi dùng đồng thời với ketoconazole, erythromycin hoặc cimetidin, nhưng không có sự thay đổi đáng kể (kể cả thay đổi trên điện tâm đồ). Nên thận trọng khi sử dụng cùng lúc với các dược phẩm được biết có tác động ức chế chuyển hóa gan cho đến khi có kết quả nghiên cứu đầy đủ về tương tác thuốc.
Ảnh hưởng của thuốc đến kết quả xét nghiệm: Nên ngừng sử dụng Loratadin khoảng 48 giờ trước khi tiến hành các tiến trình thử nghiệm trên da vì các thuốc kháng histamin có thể làm mất hoặc giảm những dấu hiệu của các phản ứng dương tính ngoài da.
9. Thận trọng khi sử dụng
Bệnh nhân suy gan.
Khi dùng Loratadin có nguy cơ khô miệng, đặc biệt ở người cao tuổi và tăng nguy cơ sâu răng. Do đó cần phải vệ sinh răng miệng sạch sẽ khi dùng Loratadin.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai:
Chưa có những nghiên cứu đầy đủ về sử dụng Loratadin trong thai kỳ. Do đó chỉ dùng Loratadin trong thai kỳ khi cần thiết, với liều thấp và trong thời gian ngắn.
Thời kỳ cho con bú:
Loratadin và chất chuyển hóa descarboethoxyLoratadin bài tiết vào sữa mẹ. Nếu cần sử dụng Loratadin ở người cho con bú, chỉ dùng Loratadin với liều thấp và trong thời gian ngắn.
11. Ảnh hưởng của thuốc Caditadin lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Không dùng thuốc khi đang lái xe và vận hành máy móc.
12. Quá liều và xử trí
Biểu hiện: Ở người lớn khi uống quá liều Loratadin (40-180mg) có những biểu hiện như: buồn ngủ, nhịp tim nhanh, nhức đầu. Ở trẻ em khi uống siro quá liều (vượt 10mg) có biểu hiện ngoại tháp và đánh trống ngực.
Cách xử trí: Trường hợp quá liều Loratadin cấp, gây nôn bằng siro ipeca để tháo sạch dạ dày ngay. Dùng than hoạt sau khi gây nôn có thể giúp ích để ngăn ngừa hấp thu Loratadin. Nếu gây nôn không kết quả hoặc chống chỉ định (thí dụ ở người bị ngất, co giật hoặc thiếu phần xạ nôn) có thể tiến hành rửa dạ dày với dung dịch Natri clorid 0,9% và đặt ống nội khí quản để phòng ngừa hít phải dịch dạ dày.
Lưu ý: Loratadin không bị loại bằng thẩm tách máu.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Caditadin ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc Caditadin quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc Caditadin ở đâu?
Hiện nay, Caditadin không phải là thuốc kê đơn, tuy vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhi để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Caditadin trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”