Mibeserc 16mg điều trị hội chứng Ménière's với các triệu chứng có thể gặp bao gồm chóng mặt, ù tai, mất thính lực, buồn nôn.
1. Thuốc Mibeserc 16mg là thuốc gì?
Thuốc Mibeserc 16mg thuốc nhóm thuốc chống nôn và điều trị chóng mặt, ngoài ra còn tác động lên hệ thần kinh trung ương, được chỉ định điều trị hội chứng Ménière's với các triệu chứng có thể gặp bao gồm chóng mặt, ù tai, mất thính lực, buồn nôn.
2. Thành phần thuốc Mibeserc 16mg
Mỗi viên nén chứa:
Betahistine dihydrochloride ………….. 16mg
Thành phần tá dược: Cellulose vi tinh thể 101, manitol, povidon K30, acid citric khan, crospovidone, talc, silic dioxyd keo khan, acid stearic, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, titan dioxyd.
3. Dạng bào chế
Viên nén bao phim. Viên nén tròn, bao phim màu trắng, hai mặt lồi, một mặt có khắc vạch ngang, cạnh và thành viên lành lặn
4. Chỉ định
Thuốc Mibeserc 16mg được chỉ định điều trị hội chứng Ménière's với các triệu chứng có thể gặp bao gồm chóng mặt, ù tai, mất thính lực, buồn nôn.
5. Liều dùng và cách dùng
Liều lượng
Người lớn (≥ 18 tuổi):
Liều khởi đầu: 8-16 mg/lần x 3 lần/ngày.
Liều duy trì thường là 24-48 mg/ngày, không được vượt quá liều tối đa 48 mg/ngày. Liều dùng có thể được điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu của từng bệnh nhân cụ thể. Hiệu quả điều trị đôi lúc có thể thấy được sau 2 tuần sử dụng thuốc.
Liều lượng ở một số đối tượng lâm sàng đặc biệt:
Suy thận hoặc suy gan: Không có các thử nghiệm lâm sàng sẵn có ở các nhóm bệnh nhân này. Tuy nhiên, theo kinh nghiệm hậu mãi, không cần thiết phải điều chỉnh liều.
Người cao tuổi (> 65 tuổi): Các dữ liệu thử nghiệm lâm sàng còn hạn chế, theo kinh nghiệm hậu mãi, không cần thiết phải điều chỉnh liều.
Trẻ em: Không khuyến cáo sử dụng betahistin ở trẻ em dưới 18 tuổi do độ an toàn và hiệu quả chưa được chứng minh.
Cách dùng
Uống thuốc với nước, nên sử dụng thuốc trong hoặc sau bữa ăn.
Nếu một lần quên dùng thuốc, đợi đến liều tiếp theo. Không uống liều gấp đôi để bù cho liều đã quên.
Không có yêu cầu đặc biệt về xử lý thuốc sau khi dùng.
6. Chống chỉ định
Quá mẫn với betahistin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
Chống chỉ định betahistin ở bệnh nhân u tủy thượng thận vì betahistine là histamin tổng hợp và có thể cảm ứng quá trình phóng thích catecholamin từ khối u gây tăng huyết áp nghiêm trọng.
7. Tác dụng phụ
Các tác dụng không mong muốn được phân nhóm theo tần suất: rất thường gặp (ADR ≥ 1/10), thường gặp (1/100 ≤ ADR < 1/10), ít gặp (1/1.000 ≤ ADR < 1/100), hiếm gặp (1/10.000 ≤ ADR < 1/1.000), rất hiếm gặp (ADR < 1/10.000) và không rõ tần suất (tần suất không ước tính được từ dữ liệu sẵn có).
Tiêu hóa: Buồn nôn, khó tiêu (thường gặp). Khó chịu ở đường tiêu hóa (nôn mửa, đau dạ dày-ruột, căng phồng bụng) (không rõ tần suất); có thể giảm thiểu các tác dụng này bằng cách sử dụng thuốc trong bữa ăn hoặc giảm liều.
Thần kinh: Đau đầu (thường gặp).
Hệ miễn dịch: Phản ứng quá mẫn, phản ứng phản vệ (không rõ tần suất).
Da và mô liên kết: Phản ứng quá mẫn dưới da hoặc trên da, phù mạch, mày đay, phát ban, ngứa (không rõ tần suất). Căn dặn bệnh nhân nếu gặp phải phản ứng quá mẫn, ngừng thuốc và liên hệ với bác sĩ ngay lập tức.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc.
Không có các trường hợp chứng minh tương tác gây độc tính. Chưa có các nghiên cứu về tương tác in vivo. Dựa trên dữ liệu in vitro, betahistin được đánh giá không ức chế cytochrom P450.
Mặc dù trên lý thuyết có thể xảy ra sự đối kháng giữa betahistin và các thuốc kháng histamin, tuy nhiên các tương tác này chưa được báo cáo trên lâm sàng.
Đã có báo cáo một ca về tương tác với ethanol, chất chứa pyrimethamin, dapson và salbutamol.
Theo dữ liệu in vitro, quá trình chuyển hóa của betahistin bị ức chế bởi các thuốc ức chế monoamin oxydase (MAO) kể cả MAO-B (selegiline). Thận trọng khi sử dụng đồng thời betahistin và thuốc ức chế MAO (kể cả thuốc chọn lọc trên MAO-B).
Betahistine là histamin tổng hợp, sử dụng đồng thời các thuốc đối kháng thụ thể H1 có thể gây giảm hiệu quả của cả hai thuốc.
9. Thận trọng khi sử dụng
Thận trọng ở bệnh nhân loét hoặc thủng tiêu hóa vì có thể xảy ra tình trạng khó tiêu khi điều trị với betahistin.
Cần theo dõi cẩn thận bệnh nhân hen phế quản trong quá trình điều trị với betahistin.
Thận trọng khi chỉ định betahistin ở các bệnh nhân nổi mày đay, phát ban hoặc viêm mũi dị ứng vì có thể làm trầm trọng thêm các triệu chứng trên.
Thận trọng ở bệnh nhân hạ huyết áp nghiêm trọng.
Ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc: Betahistin được chỉ định để điều trị chóng mặt, ù tai, mất thính lực trong hội chứng Ménière's, bản thân các triệu chứng này của bệnh có thể ảnh hưởng không tốt đến khả năng tập trung và làm việc. Kết quả từ các nghiên cứu lâm sàng được thiết kế cụ thể để đánh giá ảnh hưởng của thuốc trên công việc, betahistin không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc các trường hợp khác.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Sử dụng thuốc cho phụ nữ có thai: Dữ liệu sử dụng betahistin ở phụ nữ mang thai còn rất hạn chế. Các nghiên cứu trên động vật không thể chỉ ra được các tác động có hại trực tiếp hoặc gián tiếp trên khả năng sinh sản. Nguy cơ tiềm ẩn trên người chưa rõ. Vì vậy, tránh sử dụng betahistin trong thời kỳ mang thai.
Sử dụng thuốc cho phụ nữ cho con bú: Không có đầy đủ thông tin về khả năng bài tiết vào sữa mẹ của betahistin và cũng chưa có nghiên cứu tương ứng trên động vật. Vì vậy, không nên sử dụng thuốc trong thời kỳ cho con bú.
11. Ảnh hưởng của thuốc Mibeserc 16mg lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Betahistin được chỉ định để điều trị chóng mặt, ù tai, mất thính lực trong hội chứng Ménière's, bản thân các triệu chứng này của bệnh có thể ảnh hưởng không tốt đến khả năng tập trung và làm việc. Kết quả từ các nghiên cứu lâm sàng được thiết kế cụ thể để đánh giá ảnh hưởng của thuốc trên công việc, betahistin không ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng lái xe, vận hành máy móc, làm việc trên cao hoặc các trường hợp khác.
12. Quá liều
Quá liều: Một vài trường hợp quá liều đã được báo cáo. Một số bệnh nhân có thể gặp phải các triệu chứng quá liều từ nhẹ đến vừa với mức liều lên đến 640 mg (ví dụ buồn nôn, buồn ngủ, đau bụng). Các triệu chứng khác khi quá liều betahistin bao gồm nôn mửa, khó tiêu, mất điều hòa, động kinh. Nhiều biến chứng nghiêm trọng hơn (co giật, các biến chứng trên phổi hoặc tim mạch) đã được báo cáo ở các trường hợp quá liều do cố ý, đặc biệt khi đồng thời quá liều các thuốc khác.
Cách xử trí khi dùng quá liều: Không có thuốc điều trị đặc hiệu, rửa dạ dày và điều trị triệu chứng trong vòng 1 giờ sau khi dùng thuốc quá liều.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Mibeserc 16mg ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc Mibeserc 16mg quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc Mibeserc 16mg ở đâu?
Hiện nay, Mibeserc 16mg là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhi để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Mibeserc 16mg trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”