Asstrozol điều trị ung thư vú xâm lấn giai đoạn đầu cho phụ nữ sau mãn kinh và có thụ thể estrogen dương tính.
1. Thuốc Asstrozol là thuốc gì?
Asstrozol là thuốc điều trị ung thư vú đã tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh; hỗ trợ điều trị ung thư vú xâm lấn giai đoạn đầu cho phụ nữ sau mãn kinh và có thụ thể oestrogen dương tính; hỗ trợ điều trị ung thư vú giai đoạn đầu cho phụ nữ sau mãn kinh có thụ thể oestrogen dương tỉnh và đã được điều trị hỗ trợ với tamoxifen trong vòng 2-3 năm.
Hoạt chất Anastrozol là một chất ức chế aromatase non-steroid, có tác dụng mạnh và có tính chọn lọc cao. Đối với phụ nữ sau mãn kinh, oestrogen được sản sinh ra chủ yếu bởi sự chuyển hóa androstenedione thành oestrone thông qua phức hợp enzym aromatase ở các mô ngoại vi. Oestrone sau đó sẽ được chuyển thành oestradiol. Nồng độ oestradiol trong tuần hoàn chung giảm xuống sẽ mang lại lợi ích điều trị cho phụ nữ bị ung thư vú.
2. Thành phần thuốc Asstrozol
Thành phần công thức thuốc:
- Anastrozol: ................................1 mg
- Tá dược gồm: Lactose monohydrat, tinh bột natri glycolat (loại A), povidon (K31) (E1201), magne stearat (E572), macrogol 400, hypromellose (E464), titan dioxid (E171).
3. Dạng bào chế
Thuốc Asstrozol được bào chế dưới dạng viên nén bao phim.
4. Chỉ định
Thuốc Asstrozol được chỉ định để điều trị:
- Điều trị ung thư vú đã tiến triển ở phụ nữ sau mãn kinh. Hiệu quả của thuốc chưa được chứng mình ở phụ nữ có thụ thể oestrogen âm tính trừ khi bệnh nhân đã có đáp ứng lâm sàng trước đó với tamoxifen.
- Điều trị hỗ trợ ung thư vú xâm lấn giai đoạn đầu cho phụ nữ sau mãn kinh và có thụ thể oestrogen dương tính.
- Điều trị hỗ trợ ung thư vú giai đoạn đầu cho phụ nữ sau mãn kinh có thụ thể oestrogen dương tỉnh và đã được điều trị hỗ trợ với tamoxifen trong vòng 2-3 năm.
5. Cách dùng & Liều dùng
- Người lớn, kể cả người cao tuổi: Uống 1 viên Asstrozol 1 mg, ngày một lần.
- Bệnh nhân suy thận: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân suy thận nhẹ đến vừa
- Bệnh nhân suy gan: Không cần điều chỉnh liều cho bệnh nhân có các bệnh về gan ở mức độ nhẹ.
Đối với bệnh ở giai đoạn sớm, thời gian điều trị khuyến cáo là 5 năm.
6. Chống chỉ định
- Trẻ em
- Phụ nữ tiền mãn kinh.
- Phụ nữ có thai và cho con bú.
- Bệnh nhân suy thận nặng (độ thanh thải dưới 20 ml/phút).
- Bệnh nhân có các bệnh về gan mức độ vừa đến năng.
- Bệnh nhân quá mẫn với anastrozol hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
7. Tác dụng phụ
Rất thường gặp (≥1/10)
- Rối loạn hệ thần kinh: Nhức đầu, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
- Rối loạn ở mạch: Cơn bốc hỏa, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
- Rối loạn tiêu hóa: Buồn nôn, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
- Rối loạn da và các tổ chức dưới da: Ban da, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
- Rối loạn hệ cơ xương và các cơ liên kết: Đau/cứng khớp, thường ở mức độ nhẹ và trung bình; viêm khớp.
- Các rối loạn chung và các rối loạn nơi dùng thuốc: Suy nhược, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
Thường gặp (≥1/100 đến <1/10)
- Chuyển hóa và dinh dưỡng: Suy nhược, thường ở mức độ nhẹ; tăng cholesterol máu, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
- Rối loạn hệ thần kinh: Ngủ gà, thường ở mức độ nhẹ và trung bình; hội chứng ống cổ tay.
- Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, thường ở mức độ nhẹ và trung bình; nôn ói, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
- Rối loạn hệ gan mật: Tăng alkalin phoshatate, alanin aminotransferase và aspartat aminotransferase.
- Rối loạn da và các tổ chức dưới da: Tóc thưa (rụng tóc), thường ở mức độ nhẹ và trung bình; các phản ứng quá mẫn.
- Rối loạn hệ cơ xương và các cơ liên kết: Đau xương.
- Rối loạn chức năng vú và hệ sinh dục: Khô âm đạo, thường ở mức độ nhẹ và trung bình; chảy máu âm đạo, thường ở mức độ nhẹ và trung bình.
Ít gặp (≥1/1000 đến <1/100)
- Rối loạn hệ gan mật: Tăng gamma-GT vf bilirubin; viêm gan.
- Rối loạn da và các tổ chức dưới da: Mề đay .
- Rối loạn hệ cơ xương và các cơ liên kết: Ngón tay hình cò súng.
Hiếm gặp (≥1/10000 đến <1/1000)
- Rối loạn da và các tổ chức dưới da: Hồng ban đa dạng, phản ứng phản vệ.
Không biết (không thể chứng minh từ các dữ liệu có giá trị)
- Rối loạn da và các tổ chức dưới da: Hội chứng Stevens-Johnson; phù mạch.
8. Cảnh báo & Thận trọng
- Không nên dùng anastrozol để bổ sung hormon tăng trưởng cho các bé trai bị thiếu hụt hormon tăng trưởng. Từ các thử nghiệm lâm sàng then chốt, tính an toàn và hiệu quả của vấn đề này văn chưa được chứng tỉnh. Do anastrozof làm giảm nồng độ estradiol nên không được dùng để điều trị thiếu hụt hormon tăng trưởng cho các bé gái. Dữ liệu an toàn về việc sử dụng lâu đài cho trẻ em và trẻ vị thành niên vẫn chưa được xác định.
- Cần xác định chính xác tình trạng mãn kinh bảng các xét nghiệm sinh hóa ở bất kỳ bệnh nhân nào khi có nghi ngờ về tình trang hormon sinh dục.
- Phụ nữ bị loãng xương hoặc có nguy cơ bị loãng xương nên được đánh giá chính thức mật độ xương bằng các máy đo mật độ xương như máy DEXA scan khi bắt đầu điều trị với anastrozol và định kỳ sau đó. Việc điều trị hoặc phòng bệnh loãng xương nên được bắt đầu ngay khi thích hợp và cần theo dõi cẩn thận.
- Chưa có dữ liệu về việc dùng anastrozol với các chất có cấu trúc tương tự LHRH. Không nên dùng kết hợp các thuốc này, chỉ được dùng trong các thử nghiệm lâm sàng.
- Do anastrozol làm giảm nồng độ oestrogen trong tuần hoàn chung, từ đó có thể làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương. Dùng bisphosphonat có thể ngăn chặn tình trạng giảm mật độ xương do anastrozol ở phụ nữ sau mãn kinh.
- Thuốc này có chứa lactose. Những bệnh nhãn có các vấn đề di truyền hiếm gặp như không dung nạp galactose, thiếu hụt men lactase hoặc kém hấp thu glucose-galactose không nên dùng.
9. Tương tác, tương kỵ của thuốc
- Các nghiên cứu tương tác lâm sàng với antipyrin và cimetidin cho thấy khi dùng kết hợp anastrozol với các thuốc khác không gây các tương tác lâm sàng đáng kể qua trung gian cytochrom P450.
- Các dữ liệu an toàn lâm sàng thu nhận được không thấy có tương tác đáng kế nào ở những bệnh nhân dùng đồng thời với các thuốc kê toa khác. Cũng không thấy có dấu hiệu tương tác với bisphosphonat.
- Các liệu pháp có oestrogen không nên dùng kết hợp với anastrozol vì có thể gây mất hoạt tính của anastrozol.
10. Quá liều
- Các dữ liệu lâm sàng về việc vô ý sử dụng quá liễu anastrozol còn rất hạn chế.
- Trong các nghiên cứu trên động vật, anastrozol có độc tính cấp thấp.
- Các thử nghiệm lâm sàng đã được khảo sát với các liều khác nhau của anastrozol, lên đến 60 mg, dùng một lần cho những người nam tình nguyện khỏe mạnh và lên đến 10 mg mỗi ngày cho phụ nữ sau mãn kinh bị ung thư vú tiến triển; các liều này đều được dung nạp tốt.
- Liều đơn anastrozol dẫn đến tử vong vẫn chưa được chứng minh.
- Chưa có chất giải độc đặc hiệu khi quá liều và chủ yếu vẫn là điều trị triệu chứng. Khi xử trí một trường hợp quá liều, cần xem xét đến khả năng có thể bệnh nhân đã sử dụng nhiều thuốc khác nhau. Có thể cho gây nôn nếu bệnh nhân còn tỉnh. Thẩm tích có thể có lợi vì anastrozol không gắn kết mạnh với protein huyết tương. Cần chăm sóc hỗ trợ bệnh nhân toàn diện, bao gồm cả theo dõi thường xuyên dấu hiệu sinh tổn và theo dõi chặt chẽ bệnh nhân.
11. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
- Phụ nữ có thai: Chống chỉ định dùng anastrozol cho phụ nữ có thai.
- Phụ nữ cho con bú: Chưa biết anastrozol có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Chồng chỉ định dùng anastrozol cho phụ nữ cho con bú.
12. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc Asstrozol không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc. Tuy nhiên, một số trường hợp bị suy nhược và ngủ gà đã được báo cáo khi dùng anastrozol, cẩn thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc nếu có các triệu chứng này xảy ra.
13. Bảo quản
- Bảo quản thuốc Asstrozol ở nhiệt độ dưới 30°C, nơi khô ráo, tránh ẩm ướt, tránh ánh sáng.
14. Mua thuốc Asstrozol ở đâu?
Hiện nay, thuốc Asstrozol là thuốc bán theo đơn.Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Asstrozol trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng 400.000- 440.000/hộp 2 vỉ x 14 viên tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”