D-Cure được chỉ định dùng trong dự phòng cũng như điều trị thiếu vitamin D.
1. Thuốc D-Cure là thuốc gì?
Thuốc D-Cure là sản phẩm có chứa hàm lượng vitamin D, giúp bổ sung vitamin D cho cơ thể. Sản phẩm này có tác dụng điều trị cũng như giúp dự phòng các bệnh cụ thể như: Tình trạng thiếu hụt vitamin D, bị bệnh loãng xương.
2. Thành phần thuốc D-Cure
Hoạt chất: Cholecalciferol 0,625 mg tương đương 25.000 I.U vitamin D3.
Tá dược: Tocopherol acetat, tinh dầu vỏ cam ngọt, polyglyceryl oleat (E475), dầu oliu tinh chế.
3. Dạng bào chế
Thuốc D-Cure được bào chế dưới dạng dung dịch uống.
4. Chỉ định
Thuốc D-Cure được chỉ định dự phòng và điều trị thiếu vitamin D.
5. Liều dùng và cách dùng thuốc
Liều dùng
Trẻ em
Dự phòng thiếu hụt vitamin D ở trẻ 0-1 tuổi: 25.000 IU (1 ống) mỗi 8 tuần.
Dự phòng thiếu hụt vitamin D ở trẻ 1-18 tuổi: 25.000 IU (1 ống) mỗi 6 tuần.
Điều trị thiếu hụt vitamin D ở trẻ 0-18 tuổi: 25.000 IU (1 ống) mỗi 2 tuần trong 6 tuần (sau đó chuyển sang điều trị duy trì 400 - 1.000 IU/ngày).
Người lớn
- Dự phòng thiếu hụt vitamin D: 25.000 IU/tháng (1 ống), có thể dùng liều cao hơn trong một số trường hợp nhất định.
- Hỗ trợ trong điều trị đặc hiệu bệnh loãng xương: 25.000 IU/tháng (1 ống).
- Điều trị thiếu hụt vitamin D (< 25 ng/ml): 50.000 IU/tuần (2 ống) trong 6-8 tuần, sau đó điều trị duy trì (có thể dùng liều 1.400-2.000 IU/ngày; cần theo dõi nồng độ 25(OH)D trong khoảng 3-4 tháng kể từ khi bắt đầu điều trị duy trì để xác định nồng độ mục tiêu đạt được).
Những người có nguy cơ cao thiếu hụt vitamin D có thể phải dùng liều cao hơn và cần theo dõi nồng độ 25(OH)D huyết thanh:
- Bệnh nhân đang nằm viện.
- Những người có làn da sẫm màu.
- Những người ít tiếp xúc với ánh sáng mặt trời do mặc quần áo bảo hộ hoặc sử dụng kem chống nắng.
- Người béo phì.
- Bệnh nhân được chẩn đoán bị loãng xương.
- Sử dụng đồng thời với thuốc khác (như thuốc chống co giật, glucocorticoid).
- Bệnh nhân bị rối loạn hấp thu bao gồm viêm đường ruột và bệnh Celiac.
- Những người mới điều trị thiếu vitamin D và đang điều trị duy trì.
Nhóm bệnh nhân đặc biệt
Suy thận
Không nên dùng phối hợp D-Cure 25.000 IU với calci cho bệnh nhân suy thận nặng.
Suy gan
Không cần chỉnh liều ở những bệnh nhân suy gan.
Cách dùng
Tốt nhất nên uống D-Cure 25.000 IU trong bữa ăn.
Cách dùng cho người lớn:
Tất cả lượng thuốc trong ống nên được đổ trực tiếp vào miệng hoặc đổ vào muỗng. Cũng có thể uống D-Cure 25.000 IU bằng cách trộn với một lượng nhỏ thức ăn lạnh hoặc ấm và dùng ngay.
Cách dùng cho trẻ em:
Có thể trộn D-Cure 25.000 IU với một lượng nhỏ thức ăn, sữa chua, sữa, phô mai hoặc các sản phẩm từ sữa khác. Cảnh báo không nên trộn D-Cure 25.000 IU vào chai sữa hoặc hộp thức ăn mềm trong trường hợp trẻ không thể sử dụng hết và như vậy trẻ sẽ không nhận đủ liều dùng. Cha mẹ cần đảm bảo rằng con của họ phải được uống toàn bộ liều. Đối với những trẻ không còn bú mẹ, nên cho dùng thuốc cùng với thức ăn.
6. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc
Tăng calci máu và/hoặc tăng calci niệu
Sỏi thận và/hoặc lắng đọng calci ở thận
Suy thận nặng
Thừa vitamin D
Giả suy tuyến cận giáp.
7. Tác dụng không mong muốn của thuốc
Các tác dụng phụ được liệt kê theo hệ cơ quan và tần suất xuất hiện: Ít gặp (>1/1000,<1/100) hoặc hiếm gặp (>1/10000,<1/1000).
Rối loạn chuyển hoá và dinh dưỡng
Ít gặp: tăng calci máu và tăng calci niệu
Rối loạn trên da và mô dưới da
Hiếm gặp: Ngứa, phát ban và mày đay.
8. Tương tác thuốc
Dùng đồng thời với thuốc chống co giật (như phenytoin) hoặc nhóm barbiturat (và các thuốc khác gây cảm ứng enzym gan) có thể làm giảm tác dụng của vitamin D3 do gây bất hoạt chuyển hóa.
Điều trị với thuốc lợi tiểu thiazid làm giảm đào thải calci qua thận, do đó khuyến cáo theo dõi nồng độ calci huyết thanh.
Dùng đồng thời với glucocorticoid có thể làm giảm tác dụng của vitamin D.
Trong trường hợp điều trị với thuốc digitalis và các glycosid tim khác, sử dụng vitamin D có thể làm tăng nguy cơ độc tính của digitalis (gây rối loạn nhịp tim). Cần phải giám sát chặt chẽ, cùng với theo dõi nồng độ calci huyết thanh và điện tâm đồ nếu cần thiết.
Điều trị đồng thời với nhựa trao đổi ion như cholestyramin, colestipol hydroclorid, orlistat hoặc thuốc nhuận tràng như dầu paraffin có thể làm giảm hấp thu vitamin D ở đường tiêu hóa.
Thuốc gây độc tế bào actinomycin và thuốc chống nấm imidazole gây cản trở hoạt động của vitamin D bằng cách ức chế sự biến đổi 25-hydroxyvitamin D thành 1,25-dihydroxyvitamin D bởi enzym ở thận 25-hydroxyvitamin D-1-hydroxylase.
9. Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc
Nên thận trọng khi sử dụng vitamin D cho những bệnh nhân bị suy giảm chức năng thận và theo dõi những ảnh hưởng đến nồng độ calci và phosphat. Cũng cần lưu ý đến nguy cơ vôi hóa mô mềm.
Cần thận trọng ở những bệnh nhân đang điều trị bệnh tim mạch (xem phần Tương tác với thuốc khác và các dạng tương tác khác - các glycosid tim bao gồm nhóm digitalis).
Thận trọng khi kê đơn D-Cure 25.000 IU cho những bệnh nhân bị bệnh sarcoidosis, do nguy cơ tăng chuyển hóa vitamin D thành dạng hoạt động. Ở những bệnh nhân này, nên theo dõi chặt chẽ nồng độ calci trong nước tiểu và huyết thanh.
Phải tính đến tổng lượng vitamin D trong trường hợp bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc có chứa vitamin D, sử dụng thức ăn và sữa giàu vitamin D và mức độ tiếp xúc với ánh sáng mặt trời của bệnh nhân.
Không có bằng chứng rõ ràng về mối quan hệ nhân quả giữa việc bổ sung vitamin D và sỏi thận, nhưng rất có thể xảy ra, đặc biệt là khi bổ sung đồng thời calci. Nhu cầu bổ sung calci nên được tính toán cho từng bệnh nhân và được chỉ định dưới sự giám sát y khoa chặt chẽ.
Đã có báo cáo về việc uống vitamin D liều cao (1 liều duy nhất 500.000 IU mỗi năm) làm tăng nguy cơ gãy xương ở nhóm người lớn tuổi và nguy cơ cao nhất là trong vòng 3 tháng đầu tiên sau khi dùng thuốc.
10. Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Trong thời kỳ mang thai và cho con bú, khuyến cáo không dùng liều cao và có thể dùng liều thấp.
Phụ nữ mang thai
Dữ liệu về việc sử dụng cholecalciferol ở phụ nữ mang thai còn hạn chế hoặc không có. Các nghiên cứu trên động vật đã chỉ ra độc tính trên khả năng sinh sản. Liều khuyến cáo dùng hàng ngày cho phụ nữ mang thai là 400 IU, tuy nhiên, những phụ nữ thiếu hụt vitamin D có thể dùng liều cao hơn.
Trong thời kỳ mang thai các bà mẹ nên tuân thủ những lời khuyên của bác sĩ vì nhu cầu vitamin D có thể khác nhau phụ thuộc vào mức độ nghiêm trọng của bệnh và đáp ứng điều trị với vitamin D và chất chuyển hoá được bài tiết vào sữa mẹ.
Phụ nữ cho con bú
Có thể chỉ định vitamin D trong thời kỳ cho con bú nếu cần thiết. Việc bổ sung này không thể thay thế việc sử dụng vitamin D cho trẻ sơ sinh.
11. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Không có tác động.
12. Bảo quản
Cần phải bảo quản thuốc D-Cure ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C tránh ánh sáng trực tiếp.
Không dùng quá hạn ghi trên bao bì
Để xa tầm tay trẻ em.
13. Mua thuốc D-Cure ở đâu?
Thuốc D-Cure có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc trên toàn quốc. Tuy nhiên khách hàng nên lựa chọn cho mình những địa điểm mua chính hãng để đạt được hiệu quả tốt nhất trọng nhất trong quá trình điều trị. Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
14. Giá bán
Giá bán thuốc D-Cure trên thị trường hiện nay khoảng 148.000 đồng / hộp. Tuy nhiên giá thuốc có thể thay đổi phụ thuộc vào địa điểm mua hàng cũng như tùy từng thời điểm.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”