1. Thuốc DEDROGYL 15mg/100ml là thuốc gì?
Thành phần Calcifediol monohydrat có trong thuốc DEDROGYL là chất chuyển hóa đầu tiên của Vitamin D ở gan. Vitamin D chủ yếu hoạt động trong ruột để làm tăng hấp thu calci và phospho và hoạt động ở xương để khoáng hóa.
Thuốc được chỉ định bổ sung vitamin D chống còi xương, loãng xương, dự phòng và điều trị hạ canxi máu ở trẻ sơ sinh.
2. Thành phần thuốc DEDROGYL 15mg/100ml
Mỗi 1 lọ chứa:
Hoạt chất: Calcifediol monohydrat 1,5 mg/10ml
Tá dược: Propylene glycol
1 ml = 30 giọt; 1 giọt = 5 microgam calcifediol (25-OH cholecalciferol)
3. Dạng bào chế
Dung dịch uống nhỏ giọt: Dung dịch trong suốt, không màu, hơi nhớt.
4. Chỉ định
Người lớn
Loãng xương do suy thận, hạ canxi máu và nhuyễn xương trong xơ gan và nhuyễn xương do thiếu vitamin D, do điều trị bằng thuốc chống động kinh hoặc cortison, do dinh dưỡng hoặc kém hấp thu, do phẫu thuật dạ dày và ruột, ở bệnh suy tuyến cận giáp vô căn hoặc sau phẫu thuật.
Trẻ em, trẻ sơ sinh
Phòng ngừa và điều trị do thiếu vitamin D. Còi xương, còi xương trong xơ gan; do suy thận, chứng nhuyễn xương do điều trị lâu dài bằng thuốc chống động kinh, các rối loạn liên quan đến calci do dùng thuốc cortisone, trong điều trị vô căn hoặc sau phẫu thuật chứng suy cận tuyến giáp.
Trẻ sinh non
Dự phòng và điều trị hạ canxi máu ở trẻ sơ sinh.
5. Liều dùng
Nên pha thuốc vào trong một ít nước, sữa hoặc nước ép quả.
1 giọt = 5 microgam calcifediol.
Người lớn
- Chứng nhuyễn xương:
+ do dinh dưỡng: 2-5 giọt/ngày
+ do kém hấp thu hoặc dùng thuốc chống co giật: 4-10 giọt/ngày
- Thiếu vitamin D: 2 - 5 giọt/ngày
- Phòng ngừa các rối loạn liên quan đến calci:
+ do dùng thuốc cortisol: 1 - 4 giọt/ngày,
+ do dùng thuốc chống co giật: 1-5 giọt/ngày
- Phòng ngừa thiếu vitamin D do suy thận: 2-6 giọt/ngày.
Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ
(Giảm sát calci niệu và calci huyết):
- Còi xương: 2 - 4 giọt/ngày
- Phòng ngừa các rối loạn liên quan đến calci:
+ do dùng thuốc cortisol: 1-4 giọt/ngày
+ do dùng thuốc chống co giật: 1-5 giọt/ngày
- Phòng ngừa thiếu vitamin D do suy thận: 2 - 6 giọt/ngày.
Trẻ sinh non
Hạ canxi máu sơ sinh: Đối với điều trị dự phòng: 1 - 2 giọt mỗi ngày trong vài tuần đầu đời.
6. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc DEDROGYL.
Tăng calci huyết, tăng calci niệu, sỏi calci.
7. Tác dụng phụ
Thuốc không có tác dụng không mong muốn ở liều điều trị trừ khi dùng thuốc quá liều.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Tương tác: Tránh dùng thuốc đồng thời với Orlistat vì có thể làm giảm hấp thu vitamin D.
Tương kỵ: Do không có nghiên cứu cụ thể về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
9. Thận trọng khi sử dụng
Cảnh báo
- Trong trường hợp suy thận, cần phải theo dõi creatinin và nồng độ phospho trong máu và tránh tăng calci huyết trung bình.
- Để tránh quá liều, cần xem xét tổng liều vitamin D trong trường hợp có dùng các sản phẩm có chứa vitamin D hoặc dẫn xuất của nó.
- Trong trường hợp dùng nhiều calci cần thường xuyên theo dõi calci niệu.
Tá dược: Thuốc có chứa 34,60 mg propylene glycol mỗi giọt. Sử dụng đồng thời với bất kỳ chất nào như alcohol dehydrogenase như ethanol có thể gây ra tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ em dưới 5 tuổi.
Kiểm soát sinh học: Việc dùng thuốc này yêu cầu có một liều khởi đầu và thường xuyên giám sát calci niệu và calci huyết để tránh tất cả các nguy cơ gây quá liều, từ 1 đến 3 tháng sau khi bắt đầu điều trị và sau đó mỗi 3 tháng một lần (trong trường hợp điều trị kéo dài):
- nếu nồng độ calci trong máu nhiều hơn 105 mg/L (2,62 mmol/L), ngừng điều trị ít nhất 3 tuần;
- nếu calci niệu nhiều hơn 4 mg/kg/ngày (0,1 mmol/kg/ngày), khuyên bệnh nhân uống nhiều nước (người lớn, khoảng 2 lít nước mỗi ngày) và tạm ngừng điều trị. Ở trẻ em, mức calci niệu bình thường dưới 5 mg/kg/ngày (0,125 mmol/kg/ngày).
Mục tiêu của liệu pháp điều trị là đạt nồng độ 25-OH-D3 trong khoảng 20 - 30 ng/mL.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Phụ nữ có thai
Chưa có nghiên cứu nào trên phụ nữ có thai cho phép chỉ định thuốc ở đối tượng này, khuyến cáo không dùng quá 2 - 3 giọt/ngày.
Phụ nữ cho con bú
Vitamin D có thể được dùng ở phụ nữ cho con bú, tuy nhiên nên cẩn thận quá liều, có tính đến bể tích lưu trữ vitamin D đã được hình thành từ bào thai. Liều lượng vitamin D không được vượt quá 5 giọt/ngày.
11. Ảnh hưởng của thuốc DEDROGYL 15mg/100ml lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc DEDROGYL lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
12. Quá liều
Triệu chứng (tăng calci huyết do dùng nhiều vitamin D hoặc dẫn xuất của nó):
Triệu chứng lâm sàng:
- Chán ăn, buồn nôn, nôn
- Tiểu nhiều, khát nhiều, mất nước
- Tăng huyết áp động mạch
- Chậm lớn
- Sỏi calci, vôi hóa mô, đặc biệt ở thận và mạch máu
- Chú ý sinh học: tăng calci niệu, tăng calci huyết, tăng phospho huyết, tăng phospho niệu, suy thận
Cách xử trí
Chăm sóc tích cực ở cơ sở y tế trong trường hợp tăng calci huyết nặng.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc DEDROGYL 15mg/100ml ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc DEDROGYL 15mg/100ml quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc DEDROGYL 15mg/100ml ở đâu?
Hiện nay, DEDROGYL 15mg/100ml không phải là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc DEDROGYL 15mg/100ml trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng 320.000 đến 380.000/hộp 10mltùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”