1. Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg là thuốc gì?
Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg với thành phần chính là Clopidogrel 75mg, Acetylsalicylic acid 100mg được dùng để phòng sự hình thành cục máu đông trong các động mạch xơ cứng có thể dẫn đến tai biến xơ vữa huyết khối. Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg để thay cho hai thuốc riêng biệt, clopidogrel và ASA, giúp đề phòng các cục máu đông gây đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim. Để điều trị bệnh này, bác sĩ có thể đặt một khung đỡ trong động mạch bị tắc hoặc bị hẹp để phục hồi lưu lượng máu hữu dụng.
2. Thành phần thuốc DuoPlavin 75mg/100mg
Thành phần:
Clopidogrel…………………………...75mg
Acetylsalicylic acid…………………..100mg
Tá dược vừa đủ 1 viên.
3. Dạng bào chế
Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg được bào chế dưới dạng viên nén bao phim hình bầu dục, hai mặt hơi lồi, màu hồng sáng, có khắc ‘C75’ ở một mặt và ‘A100’ ở mặt kia.
4. Chỉ định
Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg được chỉ định dùng trong các trường hợp sau:
DuoPlavin 75mg/100mg chứa clopidogrel và acid acetylsalicylic (ASA) và thuộc nhóm thuốc kháng tiểu cầu. Tiểu cầu là những cấu trúc rất nhỏ trong máu có thể kết tụ với nhau trong khi đông máu. Bằng cách ngăn chặn sự kết tụ này ở động mạch, thuốc kháng tiểu cầu làm giảm nguy cơ đông máu, giảm xơ vữa huyết khối.
DuoPlavin được dùng để phòng sự hình thành cục máu đông trong các động mạch xơ cứng có thể dẫn đến tai biến xơ vữa huyết khối (như đột quỵ, nhồi máu cơ tim hoặc tử vong).
Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg để thay cho hai thuốc riêng biệt, clopidogrel và ASA, giúp đề phòng các cục máu đông gây đau thắt ngực không ổn định hoặc nhồi máu cơ tim. Để điều trị bệnh này, bác sĩ có thể đặt một khung đỡ (stent) trong động mạch bị tắc hoặc bị hẹp để phục hồi lưu lượng máu hữu dụng.
5. Liều dùng
Cách dùng
Uống thuốc với một ly nước, có thể kèm với thức ăn hoặc không.
Hàng ngày nên uống thuốc vào một giờ nhất định.
Tùy theo bệnh trạng của bạn, bác sĩ sẽ quyết định thời gian cần dùng DuoPlavin® là bao lâu. Nếu bạn đã từng bị nhồi máu cơ tim, thuốc phải được uống ít nhất là 4 tuần. Trong mọi trường hợp, bạn nên tiếp tục uống theo chỉ định của bác sĩ.
Luôn uống DuoPlavin đúng như lời bác sĩ dặn. Nếu không chắc chắn nên hỏi lại bác sĩ hoặc dược sĩ.
Liều dùng
Liều thường dùng là một viên DuoPlavin mỗi ngày.
Lưu ý: Liều dùng trên chỉ mang tính chất tham khảo. Liều dùng cụ thể tùy thuộc vào thể trạng và mức độ diễn tiến của bệnh. Để có liều dùng phù hợp, bạn cần tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc chuyên viên y tế.
6. Chống chỉ định
Thuốc DuoPlavin chống chỉ định trong các trường hợp sau:
Dị ứng (quá mẫn) với clopidogrel, acid acetylsalicylic (ASA) hoặc bất kỳ thành phần nào khác của DuoPlavin 75mg/100mg.
Dị ứng với các thuốc kháng viêm không steroid vốn thường dùng để điều trị tình trạng đau và/ hoặc viêm cơ và khớp.
Có bệnh đang gây chảy máu như loét dạ dày hoặc chảy máu trong não.
Bệnh gan nặng.
Bệnh thận nặng.
Phụ nữ đang mang thai 3 tháng cuối của thai kỳ.
7. Tác dụng phụ
Khi sử dụng thuốc DuoPlavin 75mg/100mg, bạn có thể gặp các tác dụng không mong muốn (ADR).
Thường gặp, ADR >1/100
Tiêu hoá: Tiêu chảy, đau bụng, khó tiêu hoặc ợ nóng.
Toàn thân: Chảy máu.
Ít gặp, 1/1000 < ADR < 1/100
Tiêu hoá: Loét dạ dày, ói mửa, buồn nôn, táo bón, đầy hơi trong dạ dày hoặc trong ruột.
Da: Nổi mẫn, ngứa.
Toàn thân: Đau đầu, choáng váng, cảm giác tê rần hoặc kiến bò.
Hiếm gặp, 1/10000 < ADR < 1/1000
Toàn thân: Chóng mặt.
Rất hiếm gặp, 1/10000 < ADR
Tiêu hoá: Đau bụng dữ dội, sưng miệng, viêm miệng, thay đổi vị giác.
Toàn thân: Phản ứng dị ứng toàn thân, giảm huyết áp, lơ mơ, ảo giác, đau khớp, đau cơ, viêm mạch máu nhỏ.
Da: Vàng da, da nổi bọng nước, dị ứng da.
Hô hấp: Khó thở đôi khi kết hợp với ho.
Không xác định tần suất
Thính giác: Ù tai, mất thính lực.
Toàn thân: Phản ứng dị ứng đột ngột đe doạ tính mạng, hạ đường huyết, gout (thống phong), dị ứng thức ăn diễn biến xấu.
Tiết niệu: Bệnh thận.
Hướng dẫn cách xử trí ADR
Nếu một tác dụng phụ bất kỳ trở nên nghiêm trọng hoặc có một tác dụng phụ bất kỳ không được liệt kê trong tờ hướng dẫn này, xin báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Hãy báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng hoặc gần đây đã dùng bất kỳ thuốc nào, kể cả thuốc mua không cần kê toa.
Một số thuốc có thể gây ảnh hưởng đến việc sử dụng DuoPlavin® hoặc ngược lại.
Đặc biệt, nên báo cho bác sĩ biết nếu bạn dùng:
Thuốc chống đông dạng uống.
ASA hoặc thuốc kháng viêm không steroid khác thường dùng để điều trị đau và/hoặc viêm cơ hoặc khớp.
Heparin hoặc bất kỳ một thuốc tiêm nào khác để giảm đông máu.
Thuốc ức chế bơm proton (ví dụ omeprazole) để điều trị bệnh dạ dày.
Methotrexat, một thuốc dùng để điều trị bệnh khớp nặng (viêm khớp dạng thấp) hoặc bệnh da (vảy nến).
Probenecid, benzbromarone, hoặc sulfinpyrazone, những thuốc dùng để điều trị bệnh gút (thống phong).
Fluoxetin, fluvoxamin, hoặc moclobemide (thuốc trị trầm cảm), carbamazepine hoặc oxcarbazepine (thuốc trị một số thể động kinh).
Ticlopidin, một loại thuốc kháng tiểu cầu khác.
9. Thận trọng khi sử dụng
Nếu có bất kỳ tình trạng nào dưới đây, nên báo cho bác sĩ biết trước khi dùng DuoPlavin 75mg/100mg:
Nếu bạn có một nguy cơ chảy máu như: Một bệnh khiến bạn có nguy cơ xuất huyết nội (ví dụ loét dạ dày), một rối loạn về máu khiến bạn dễ bị xuất huyết nội (chảy máu bên trong các mô, cơ quan hoặc các khớp trong cơ thể), một thương tích nặng gần đây, mới phẫu thuận gần đây (kể cả nhổ răng), sắp được phẫu thuật (kể cả nhổ răng) trong vòng 7 ngày tới.
Nếu bạn có cục máu đông trong động mạch não (nhũn não) xảy ra trong vòng 7 ngày trước.
Nếu bạn có bệnh gan hoặc bệnh thận.
Nếu bạn có tiền sử hen suyễn hoặc phản ứng dị ứng.
Nếu bạn bị gệnh gút (thống phong).
Trong khi đang dùng DuoPlavin 75mg/100mg:
Bạn nên báo cho bác sĩ nếu dự định phẫu thuật (kể cả nhổ răng), nếu bị đau dạ dày hoặc đau bụng hoặc chảy máu trong dạ dày hoặc trong ruột (phân đỏ hoặc phân đen).
Bạn cũng nên báo ngay cho bác sĩ nếu mắc phải một bệnh (gọi là ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối hay TTP) gồm có sốt và bầm máu dưới da dưới dạng những chấm đỏ nhỏ như đầu kim, có hoặc không có tình trạng hết sức mệt mỏi đi kèm mà không rõ nguyên nhân, lơ mơ, vàng da hoặc vàng mắt.
Nếu bạn có vết thương chảy máu, máu sẽ chảy lâu hơn thường lệ mới cầm được. Đó là do tác động của thuốc vì nó ngăn chặn khả năng hình thành cục máu đông. Đối với những vết cắt hoặc vết thương nhẹ, ví dụ đứt tay, cạo râu thì thường không đáng lo. Tuy nhiên, nếu bạn lo ngại về tình trạng chảy máu, hãy đến gặp ngay bác sĩ.
Sử dụng ở trẻ em:
DuoPlavin 75mg/100mg không dùng cho trẻ em hoặc thiếu niên dưới 18 tuổi.
Có thể có tương tác giữa acid acetylsalicylic (ASA) và hội chứng Reye khi dùng những sản phẩm có chứa ASA cho trẻ em và thiếu niên bị nhiễm siêu vi. Hội chứng Reye là một bệnh rất hiếm gặp nhưng có thể gây tử vong.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Thời kỳ mang thai
Không được dùng DuoPlavin 75mg/100mg trong 3 tháng đầu thai kỳ.
Đề phòng xa, cũng không nên dùng thuốc này trong 6 tháng đầu mang thai. Nếu đang có thai hoặc nghi ngờ có thai, bạn nên báo cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết trước khi dùng DuoPlavin 75mg/100mg. Nếu có thai trong thời gian đang dùng DuoPlavin®, hãy báo bác sĩ ngay vì DuoPlavin 75mg/100mg không được khuyên dùng trong khi có thai.
Thời kỳ cho con bú
Trong thời gian dùng thuốc này, không nên cho con bú sữa mẹ. Nếu bạn đang nuôi con bằng sữa mẹ hoặc dự định nuôi con bằng sữa mẹ, hãy hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc này.
Hãy hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng bất cứ thuốc gì.
11. Ảnh hưởng của thuốc DuoPlavin 75mg/100mg lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Thuốc DuoPlavin 75mg/100mg không ảnh hưởng đến khả năng lái xe hoặc sử dụng máy móc.
12. Quá liều
Làm gì khi dùng quá liều?
Hãy đến gặp bác sĩ hoặc khoa cấp cứu của bệnh viện gần nhất vì tăng nguy cơ chảy máu.
Làm gì khi quên 1 liều?
Nếu quên 1 liều DuoPlavin 75mg/100mg, nhưng bạn nhớ ra trong vòng 12 giờ sau khi uống thuốc thường lệ, hãy uống ngay một viên và uống viên kế tiếp vào giờ thường lệ.
Nếu quên uống thuốc hơn 12 giờ, chỉ cần uống liều kế tiếp vào giờ thường lệ. Không tăng gấp đôi liều thuốc để bù vào liều quên uống.
Với các vỉ thuốc 14, 28 và 84 viên, bạn có thể kiểm tra ngày mà bạn uống viên DuoPlavin 75mg/100mg cuối cùng bằng cách đối chiếu với lịch được in trên vỉ thuốc.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc DuoPlavin 75mg/100mg ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc DuoPlavin 75mg/100mg quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc DuoPlavin 75mg/100mg ở đâu?
Hiện nay, DuoPlavin 75mg/100mg là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc DuoPlavin 75mg/100mg trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”