Flustad 75 điều trị cúm ở người lớn và trẻ em (kể cả trẻ sơ sinh đủ tháng). Phòng ngừa cúm ở người lớn và trẻ em ≥ 1 tuổi.
1. Thuốc Flustad 75 là thuốc gì?
Thuốc Flustad 75 là thuốc điều trị bệnh cúm ở người lớn và trẻ em, bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng có các triệu chứng điển hình của bệnh cúm, khi virus đang lây lan trong cộng đồng. Phòng ngừa bệnh cúm ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên (>40kg) sau khi tiếp xúc với người nhiễm cúm đã được chẩn đoán trên lâm sàng.
2. Thành phần thuốc Flustad 75
Hoạt chất: Oseltamivir………………….75mg.
Tá dược: Pregelatinized starch, croscarmellose sodium, povidone K30, sodium stearyl fumarate, talc.
3. Dạng bào chế
Thuốc Flustad 75 được bào chế dưới dạng viên nang cứng số 2, đầu nang màu tím in logo, thân nang màu trắng, bên trong chứa bột thuốc màu trắng đến trắng ngà.
4. Chỉ định
Điều trị bệnh cúm
Flustad 75 được chỉ định ở người lớn và trẻ em, bao gồm cả trẻ sơ sinh đủ tháng có các triệu chứng điển hình của bệnh cúm, khi virus đang lây lan trong cộng đồng. Thuốc có hiệu quả khi bắt đầu điều trị trong vòng 2 ngày kể từ khi xuất hiện triệu chứng đầu tiên.
Phòng ngừa bệnh cúm
Phòng ngừa bệnh cúm ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi trở lên (>40kg) sau khi tiếp xúc với các trường hợp nhiễm cúm đã được chẩn đoán trên lâm sàng khi virus cúm đang lây lan trong cộng đồng.
Sự phù hợp của việc sử dụng Flustad 75 để phòng ngừa cúm nên được xác định theo từng trường hợp cụ thể dựa vào tình huống và đối tượng cần bảo vệ. Trong các trường hợp ngoại lệ (như trong trường hợp chủng virus đang lây lan không phải là chủng virus trong vaccine, và khi có đại dịch), có thể cân nhắc phòng ngừa theo mùa ở người lớn và trẻ em từ 1 tuổi (>40kg) trở lên.
Flustad 75 không được dùng để thay thế cho vaccin cúm
Việc sử dụng thuốc kháng virus để điều trị và phòng ngừa cúm nên được xác định dựa trên các khuyến cáo chính thức. Quyết định dùng Oseltamivir để điều trị và phòng ngừa nên dựa trên các đặc tính đã biết của virus cúm đang lây lan, những thông tin có sẵn về tính nhạy cảm của virus cúm đối với thuốc vào mỗi mùa và ảnh hưởng của bệnh ở những vùng địa lý và nhóm bệnh nhân khác nhau.
5. Liều dùng và cách dùng thuốc
Cách dùng
Flustad 75 được dùng bằng đường uống
Liều dùng
Người lớn và thanh thiếu niên từ 13 tuổi trở lên
Điều trị: Liều khuyến cáo là 75mg Oseltamivir x 2 lần/ngày trong 5 ngày. Nên bắt đầu điều trị sớm nhất có thể trong vòng hai ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng cúm.
Phòng ngừa: Liều khuyến cáo để phòng ngừa cúm sau khi tiếp xúc gần với người bị nhiễm cúm là 75 Oseltamivir x 1 lần/ngày trong 10 ngày. Nên bắt đầu điều trị sớm nhất có thể trong vòng 2 ngày đầu sau khi tiếp xúc với người nhiễm bệnh.
Phòng ngừa khi có dịch cúm trong cộng đồng: Liều khuyến cáo để phòng ngừa bệnh cúm khi có dịch bùng phát trong cộng đồng là 75mg Oseltamivir x 1 lần/ngày trong 6 tuần
Trẻ em
Trẻ em từ 1-12 tuổi (>40kg)
Điều trị: Liều khuyến cáo điều trị là 75mg x 2 lần/ngày trong 5 ngày. Nên bắt đầu điều trị sớm nhất có thể trong vòng 2 ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng cúm.
Phòng ngừa: Liều khuyến cáo phòng ngừa là 75mg x1 lần/ngày trong 10 ngày.
Phòng ngừa khi có dịch cúm trong cộng đồng: Chưa có nghiên cứu về việc phòng ngừa khi có dịch cúm ở trẻ em < 12 tuổi.
Các đối tượng đặc biệt
Suy gan
Không cần điều chỉnh liều điều trị hoặc liều phòng ngừa cảm cúm cho những bệnh nhân rối loạn chức năng gan. Chưa có nghiên cứu được thực hiện ở bệnh nhân nhi có rối loạn chức năng gan.
Suy thận
Điều trị bệnh cúm: Nên điều chỉnh liều ở người lớn và thanh thiếu niên (13-17 tuổi) bị suy thận vừa hoặc nặng. Liều khuyến cáo điều trị cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin>60 ml/phút là 75mg x 2 lần/ngày.
Phòng ngừa cúm: Nên điều chỉnh liều ở người lớn và thanh thiếu niên (13-17 tuổi) bị suy thận vừa hoặc nặng. Liều khuyến cáo điều trị cho bệnh nhân có độ thanh thải creatinin>60 ml/phút là 75mg x 1 lần/ngày.
Chưa có đủ dữ liệu lâm sàng ở trẻ sơ sinh và trẻ em (<12 tuổi) bị suy thận
Người cao tuổi:
Không cần điều chỉnh liều, trừ khi có bằng chứng suy thận vừa hoặc nặng
Bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch:
Điều trị: Liều khuyến cáo là 75mg Oseltamivir x 2 lần/ngày trong vòng 10 ngày cho người lớn. Nên bắt đầu điều trị sớm nhất có thể trong vòng 2 ngày đầu kể từ khi xuất hiện triệu chứng cúm.
Dự phòng theo mùa: Thời gian điều trị dự phòng theo mùa kéo dài đến 12 tuần đã được đánh giá ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch.
6. Chống chỉ định
Quá mẫn với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
7. Tác dụng không mong muốn của thuốc
Rất thường gặp: Nhức đầu, buồn nôn
Thường gặp: Viêm phế quản, viêm mũi-họng, mất ngủ, ho đau họng và nôn.
Ít gặp: Phản ứng quá mẫn, thay đổi ý thức, co giật, rối loạn nhịp tim
Hiếm gặp: Giảm tiểu cầu, phản ứng phản vệ, kích động, rối loạn thị giác, xuất huyết tiêu hoá và phù mạch thần kinh.
8. Tương tác thuốc
Tương tác của thuốc
Các độc tính dược động học của Oseltamivir, như gắn kết với protein thấp và sự chuyển hoá không phụ thuộc vào CYP450 và hệ thống glucuronidase, ít cho thấy khả năng xảy ra tương tác thuốc có ý nghĩa lâm sàng.
Probenecid: Không cần điều chỉnh liều khi sử dụng đồng thời với probenecid ở bệnh nhân có chức năng thận bình thường. Việc phối hợp với probenecid, một chất ức chế mạnh con đường anion hóa trong sự bài tiết ở ống thận, dẫn đến tăng phơi nhiễm khoảng 2 lần với chất chuyển hoá có hoạt tính của Oseltamivir.
Amoxicillin: Oseltamivir không có tương tác dược động học với amoxicillin, chất có chung đường thải trừ, cho thấy tương tác với Oseltamivir qua con đường này rất yếu.
Sự thải trừ ở thận: Các tương tác quan trọng trên lâm sàng liên quan đến sự cạnh tranh bài tiết ở ống thận có thể xảy ra, do giới hạn an toàn đã biết của hầu hết các cơ quan này, đặc tính thải trừ của chất chuyển hoá có đặc tính và khả năng bài tiết của các con đường này. Tuy nhiên cần thận trọng khi kê đơn Oseltamivir ở các đối tượng đang sử dụng các thuốc đồng thải trì với giới hạn trị liệu hẹp.
Các thông tin bổ sung: Không có tương tác dược động học giữa Oseltamivir hoặc chất chuyển hoá chính của nó khi phối hợp Oseltamivir với paracetamol, acid acetylsalicylic, cimetidin, thuốc kháng acid, rimantadine hoặc warfarin.
Tương tự của thuốc
Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác.
9. Cảnh báo và thận trọng khi sử dụng thuốc
Oseltamivir chỉ có hiệu quả đối với bệnh do virus cúm gây ra. Không có bằng chứng về hiệu quả của Oseltamivir trong bất kỳ bệnh nào gây ra bởi các tác nhân không phải là virus cúm.
Flustad 75 không thay thế cho vacxin cúm. Sử dụng Oseltamivir không ảnh hưởng đến việc chủng ngừa cúm hàng năm. Việc bảo vệ chống lại virus cúm chỉ kéo dài khi sử dụng Oseltamivir. Chỉ nên sử dụng Oseltamivir để điều trị và phòng ngừa cúm khi dữ liệu dịch tễ học đáng tin cậy cho thấy virus cúm đang lây lan trong cộng đồng.
Tính nhạy cảm của chủng virus cúm đang được lưu hành với Oseltamivir có tính biến đổi cao. Do đó, bác sĩ nên cập nhật thông tin mới nhất về tính nhạy cảm với Oseltamivir của các chủng virus đang lưu hành khi quyết định sử dụng Oseltamivir.
Mắc bệnh nghiêm trọng đồng thời: Chưa có thông tin về an toàn và hiệu quả của Oseltamivir ở những bệnh nhân mắc bệnh nghiêm trọng hoặc không ổn định mà có nguy cơ phải nhập viện.
Bệnh nhân suy giảm miễn dịch: Hiệu quả của Oseltamivir trong điều trị hoặc phòng ngừa cúm ở bệnh nhân suy giảm miễn dịch chưa được xác định rõ. Tuy nhiên thời gian điều trị cúm ở bệnh nhân trưởng thành bị suy giảm miễn dịch nên là 10 ngày, vì không có nghiên cứu về thời gian điều trị ngắn hơn của Oseltamivir ở nhóm bệnh nhân này.
Bệnh tim/hô hấp: Hiệu quả điều trị của Oseltamivir với người mắc bệnh tim mạn tính và/hoặc bệnh hô hấp chưa được thiết lập. Không có sự khác biệt về tỷ lệ biến chứng giữa nhóm được điều trị và nhóm sử dụng giả dược trong các đối tượng này.
Trẻ em: Chưa có dữ liệu khuyến cáo về liều cho trẻ sinh non.
Suy thận nặng: Khuyến cáo điều chỉnh liều trong điều trị và phòng ngừa ở thanh thiếu niên (13-17 tuổi) và người lớn bị suy thận nặng. Chưa có đủ dữ liệu về trẻ sơ sinh và trẻ trên 1 tuổi bị suy thận.
Biến cố trên thần kinh: Các biến cố trên thần kinh đã được báo cáo ở bệnh nhân bị cúm dùng Oseltamivir đặc biệt ở trẻ em và thanh thiếu niên. Những biến cố này cũng được ghi nhận bởi bệnh nhân bị cúm mà không dùng Oseltamivir. Bệnh nhân cần được theo dõi chặt chẽ các dấu hiệu hành vi bất thường cũng như đánh giá về lợi ích và nguy cơ của việc tiếp tục điều trị trên từng bệnh nhân.
10. Sử dụng thuốc cho phụ nữ mang thai và cho con bú
Phụ nữ có thai:
Cúm có ảnh hưởng bất lợi trên phụ nữ mang thai và thai nhi, với nguy cơ dị tật bẩm sinh lớn, bao gồm cả khuyết tật bẩm sinh. Một lượng lớn dữ liệu về việc sử dụng Oseltamivir của phụ nữ mang thai từ báo cáo sau lưu hành và nghiên cứu quan sát cho thấy Oseltamivir không gây dị tật cũng như độc tính trên thai nhi/trẻ sơ sinh.
Tuy nhiên, trong một nghiên cứu quan sát, nguy cơ dị tật tổng thể không tăng lên, kết quả khuyết tật tim bẩm sinh được chẩn đoán trong vòng 12 tháng sau sinh không được ghi nhận. Trong nghiên cứu này, tỷ lệ khuyết tật bẩm sinh sau khi sử dụng Oseltamivir trong 3 tháng đầu thai kỳ là 1.76% so với các trường hợp mang thai không sử dụng thuốc từ dân số chung là 1.01%. Ý nghĩa lâm sàng của nghiên cứu này không rõ ràng, vì nghiên cứu vẫn còn hạn chế. Ngoài ra, nghiên cứu này quá nhỏ để đánh giá một cách đáng tin cậy các loại dị vật chính; hơn nữa, phụ nữ sử dụng và không sử dụng Oseltamivir không thể phân biệt hoàn toàn, đặc biệt là việc họ có bị cúm hay không.
Các nghiên cứu trên động vật không cho thấy độc tính về sinh sản.
Có thể cân nhắc việc sử dụng Oseltamivir trong thai kỳ nếu cần thiết và sau khi đánh giá thông tin về lợi ích và an toàn sẵn có cùng với khả năng gây bệnh của chủng virus cúm hiện hành.
Phụ nữ cho con bú:
Ở chuột cho con bú, Oseltamivir và chất chuyển hoá có hoạt tính được bài tiết qua sữa mẹ. Dữ liệu còn rất hạn chế trên trẻ bú sữa từ mẹ đang sử dụng Oseltamivir và trên sự bài tiết Oseltamivir qua sữa mẹ. Các dữ liệu hạn chế cho thấy Oseltamivir và chất chuyển hoá có hoạt tính đã được phát hiện trong sữa mẹ, tuy nhiên với nồng độ thấp hơn liều điều trị đối với trẻ sơ sinh. Sau khi xem xét các thông tin này, cùng với khả năng gây bệnh cùng với chủng virus cúm đang lây lan và tình trạng sức khoẻ của người mẹ đang cho con bú, có thể cân nhắc về việc sử dụng Oseltamivir khi có lợi ích rõ ràng đối với người mẹ cho con bú.
11. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Oseltamivir không ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
12. Bảo quản
Cần phải bảo quản thuốc Flustad 75 ở nơi khô ráo, nhiệt độ không quá 30 độ C tránh ánh sáng trực tiếp.
Không dùng quá hạn ghi trên bao bì
Để xa tầm tay trẻ em.
13. Mua thuốc Flustad 75 ở đâu?
Thuốc Flustad 75 có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc trên toàn quốc. Tuy nhiên khách hàng nên lựa chọn cho mình những địa điểm mua chính hãng để đạt được hiệu quả tốt nhất trọng nhất trong quá trình điều trị. Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
14. Giá bán
Giá bán thuốc Flustad 75 trên thị trường hiện nay khoảng 160.000 đồng / hộp 10 viên. Tuy nhiên giá thuốc có thể thay đổi phụ thuộc vào địa điểm mua hàng cũng như tùy từng thời điểm.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”