Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN điều trị mỏi mắt, sung huyết kết mạc, ngứa mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt.
1. Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN là thuốc gì?
Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN thành phần:
- Chlorpheniramine Maleate là chất kháng histamin, trị đau mắt dò, ngứa mắt.
- Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6) đóng vai trò như những coenzyme trong quá trình trao đổi chất của các acid amin, do đó gia tăng sự trao đổi chất của tế bào mắt. Pyridoxine Hydrochloride có tác dụng đối với viêm bờ mi và viêm kết mạc, giúp mắt mỏi nhanh chóng phục hồi
- Potassium L-Aspartate làm tăng sự tiêu thụ oxy và hoạt hóa quá trình trao đổi chất của các cơ mi mắt, cải thiện tình trạng mỏi mắt.
- d-α-Tocopherol Acetate (Vitamin E) thúc đẩy tuần hoàn máu, hỗ trợ cải thiện tình trạng giảm thị lực
- Sodium Chondroitin Sulfate bổ sung thành phần của nước mắt, bảo vệ bề mặt giác mạc, phòng ngừa khô mắt hiệu quả.
Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN điều trị mỏi mắt, sung huyết kết mạc, ngứa mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt (do bơi lội hoặc bụi, mồ hôi rơi vào mắt), cảm giác khó chịu khi đeo kính tiếp xúc cứng, mắt bị viêm do tia tử ngoại hoặc các tia sáng khác (như mù tuyết), viêm mí mắt, mắt mờ do tiết dịch
2. Thành phần Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Mỗi lọ 12ml chứa:
Thành phần hoạt chất:
Potassium L-Aspartate………….130,0 mg
Pyridoxine Hydrochloride (Vitamin B6)..13,00mg
Sodium Chondroitin Sulfate……………..13,00mg
d-α-Tocopherol Acetate (Vitamin E)........6,5mg
Chlorpheniramine Maleate……………1,3mg
Thành phần tá dược: Boric Acid, Sodium Borate, I-Menthol, d-Camphor, Hydroxypropyl Methylcellulose, Benzalkonium Chloride Concentrated Solution 50, Chlorobutanol, Polyoxyethylene Hydrogenated Castor Oil 60, nước tinh khiết.
3. Dạng bào chế Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN bào chế dạng dung dịch nhỏ mắt. Dung dịch trong, màu trong đến cam nhạt, vô trùng.
pH: 4,2-6,2.
4. Chỉ định Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN điều trị mỏi mắt, sung huyết kết mạc, ngứa mắt, phòng ngừa các bệnh về mắt (do bơi lội hoặc bụi, mồ hôi rơi vào mắt), cảm giác khó chịu khi đeo kính tiếp xúc cứng, mắt bị viêm do tia tử ngoại hoặc các tia sáng khác (như mù tuyết), viêm mí mắt, mắt mỡ do tiết dịch.
5. Liều dùng Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN dùng nhỏ mắt mỗi lần 2-3 giọt, 5-6 lần mỗi ngày.
6. Chống chỉ định Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Không dùng cho người bị tăng nhãn áp và mẫn cảm với bất kỳ thành phần nào của thuốc.
7. Tác dụng phụ Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Thuốc có thể gây dị ứng như ngứa mặt, sung huyết trong một số trường hợp. Thông báo ngay cho bác sĩ hoặc dược sĩ những phần ứng có hại gặp phải khi sử dụng thuốc.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN có tác dụng tại chỗ, chưa có tài liệu báo cáo về tương tác thuốc.
Tương kỵ của thuốc: Do không có các nghiên cứu về tính tương kỵ của thuốc, không trộn lẫn thuốc này với các thuốc khác. Trong trường hợp điều trị đồng thời với các thuốc nhỏ mắt khác, nên nhỏ hai thuốc cách nhau ít nhất 15 phút. Thuốc mỡ mắt nên dùng cuối cùng
9. Thận trọng khi sử dụng Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
- Chỉ dùng thuốc này để nhỏ mắt.
• Thuốc có chứa Benzalkonium Chloride có thể làm biến màu kính áp tròng mềm. Tránh tiếp xúc với kính áp tròng mềm. Nên tháo kính áp tròng trước khi nhỏ thuốc và chờ ít nhất 15 phút để đeo kính trở lại.
Benzalkonium Chloride có thể gây kích ứng mắt.
• Không để mi mắt chạm vào miệng lọ để tránh nhiễm trùng hoặc làm vẩn đục dung dịch do các chất tiết hoặc mầm vi sinh vật.
• Vận chặt nắp lọ sau khi dùng.
• Để tránh nhầm lẫn và giảm chất lượng, không đựng thuốc vào chai lọ khác.
• Không dùng chung lọ thuốc với người khác để tránh lây nhiễm.
• Một vài hoạt chất có thể kết tinh ở miệng lọ do điều kiện bảo quản thuốc. Hãy lau miệng lọ bằng gạc sạch trước khi dùng.
• Trẻ em dùng thuốc dưới sự hướng dẫn của người lớn.
Hỏi ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ trong các trường hợp sau:
• Đang theo một quá trình điều trị.
• Có tiền căn dị ứng với thuốc nhỏ mắt.
• Đau mắt nặng.
• Tình trạng mỡ mắt không được cải thiện.
• Tăng nhân áp.
• Các triệu chứng không thuyên giảm sau 5-6 ngày sử dụng thuốc.
10. Dùng Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN cho phụ nữ có thai và cho con bú
Chưa ghi nhận bất kỳ trường hợp ảnh hưởng nào tới phụ nữ có thai và cho con bú cũng như thai nhi.
11. Ảnh hưởng của Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Chưa có bằng chứng về ảnh hưởng của thuốc lên khả năng lái xe, vận hành máy móc.
12. Quá liều Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Sử dụng quá liều có thể gây ngứa mắt, sung huyết. Nếu xảy ra, có thể rửa mắt với nước ấm sạch để loại bỏ thuốc.
13. Bảo quản Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Bảo quản Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN ở đâu?
Hiện nay, Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN là thuốc không kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN
Giá bán Thuốc nhỏ mắt V.rohto VITAMIN trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng 47.000 - 55.000 tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”