1. Thuốc Trimpol MR là thuốc gì?
Thuốc Trimpol MR là sản phẩm của công ty cổ phần Polfarmex S.A - Ba Lan với thành phần Trimetazidine hàm lượng 35 mg được dùng bổ sung/hỗ trợ điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác
2. Thành phần thuốc Trimpol MR
Hoạt chất: trimetazidine dihydrochloride
Mỗi viên nén giải phóng chậm chứa 35 mg trimetazidine dihydrochloride
Tá dược: calcium hydro phosphate dihydrate, glycerol dibehenate, povidone, magnesium stearate.
Màng bao: kollicoat SR 30D, macrogol 6000, talc, titanium dioxide (E171).
3. Dạng bào chế
Viên nén giải phóng chậm.
4. Chỉ định
Trimpol MR được chỉ định cho người lớn trong liệu pháp bổ sung/hỗ trợ vào biện pháp trị liệu hiện có để điều trị triệu chứng ở bệnh nhân đau thắt ngực ổn định không được kiểm soát đầy đủ hoặc bệnh nhân không dung nạp với các liệu pháp điều trị đau thắt ngực khác.
5. Liều dùng
Liều lượng và cách dùng
Người lớn: một viên 35mg/lần x 2 lần/ngày, dùng cùng bữa ăn.
Các đối tượng đặc biệt
Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin [30-60] ml/phút):
Liều dùng khuyến cáo là 1 viên 35 mg dùng buổi sáng, dùng cùng bữa ăn (xem thêm phần Chống chỉ định và phần Cảnh báo và thận trọng).
Bệnh nhân cao tuổi:
Bệnh nhân cao tuổi có thể có mức độ nhạy cảm với hoạt chất trimetazidin cao hơn bình thường do sự suy giảm chức năng thận theo tuổi tác.
Đối với bệnh nhân suy thận mức độ trung bình (độ thanh thải creatinin (30-60] ml/phút), liều dùng khuyến cáo là 1 viên 35 mg, dùng buổi sáng, trong bữa ăn.
Cần thận trọng khi tính toán liều dùng đối với bệnh nhân cao tuổi (xem thêm phần Chống chỉ định và phần Cảnh báo và thận trọng).
Trẻ em:
Mức độ an toàn và hiệu quả của thuốc chứa hoạt chất trimetazidin đối với bệnh nhân dưới 18 tuổi chưa được đánh giá. Hiện không có dữ liệu trên đối tượng bệnh nhân này.
Đường dùng
Thuốc dùng đường uống, ngày 2 lần, vào bữa sáng và bữa tối.
6. Chống chỉ định
- Quá mẫn đối với thành phần hoạt chất trimetazidin hoặc bất cứ tá dược nào được liệt kê trong công thức bào chế sản phẩm.
- Bệnh nhân Parkinson, có triệu chứng Parkinson, run, hội chứng chân không nghỉ và các rối loạn vận động có liên quan khác.
- Suy thận nặng (độ thanh thải creatinin < 30ml/phút).
7. Tác dụng phụ
Những tác dụng không mong muốn, được định nghĩa là những tác dụng phụ có liên quan đến việc điều trị trimetazidin, được liệt kê dưới đây bằng cách sử dụng các tần suất quy ước: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến <1/10); ít gặp (≥ 1/1000 đến <1/100); hiếm gặp (≥ 1/10 000 đến <1/1000); rất hiếm gặp (<1 /10 000), không rõ (không thể ước tính được từ số liệu hiện có).
|
Nhóm cơ quan |
Tần suất |
Biểu hiện |
|
Rối loạn trên hệ thần kinh |
Thường gặp |
Chóng mặt, đau đầu |
|
Không rõ |
Triệu chứng Parkinson (run, vận động chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), dáng đi không vững, hội chứng chân không nghỉ, các rối loạn vận động có liên quan khác, thường có thể hồi phục sau khi dừng thuốc |
|
|
Không rõ |
Rối loạn giấc ngủ (mất ngủ, lơ mơ) |
|
|
Rối loạn trên tim |
Hiếm gặp |
Đánh trống ngực, hồi hộp, ngoại tâm thu, tim đập nhanh |
|
Rối loạn trên mạch |
Hiếm gặp |
Hạ huyết áp động mạch, tụt huyết áp thể đứng, có thể dẫn đến khó chịu, chóng mặt hoặc ngã, đặc biệt ở các bệnh nhân đang điều trị bằng các thuốc chống tăng huyết áp, đỏ bừng mặt |
|
Rối loạn trên dạ dày |
Thường gặp |
Đau bụng, tiêu chảy, khó tiêu, buồn nôn và nôn |
|
Không rõ |
Táo bón |
|
|
Rối loạn trên da và mô dưới da |
Thường gặp |
Mẩn ngứa, mày đay |
|
Không rõ |
Ngoại ban mụn mủ toàn thân cấp tính (AGEP), phù mạch |
|
|
Rối loạn toàn thân và tình trạng sử dụng thuốc |
Thường gặp |
Suy nhược |
|
Rối loạn máu và hệ bạch huyết |
Không rõ |
Mất bạch cầu hạt Giảm tiểu cầu Ban xuất huyết giảm tiểu cầu |
|
Rối loạn gan mật |
Khoogn rõ |
Viêm gan |
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Không có tài liệu về tương tác giữa Trimetazidin với các thuốc khác hoặc thực phẩm.
Trimetazidin có thể được sử dụng đồng thời với heparin, calciparine, thuốc chống đông đường uống, thuốc điều trị các rối loạn chuyển hóa lipid, acid acetylsalicylic, thuốc chẹn B, thuốc chẹn kênh canxi, digitalis glycoside.
9. Thận trọng khi sử dụng
- Thuốc thường được khuyến cáo không dùng trong thời kỳ cho con bú.
- Trimpol MR không được chỉ định để điều trị cơn đau thắt ngực cũng như để điều trị đầu tay nhồi máu cơ tim hoặc cơn đau thắt ngực không ổn định trong giai đoạn tiền bệnh viện và trong những ngày đầu nhập viện.
- Trong trường hợp xuất hiện cơn đau thắt ngực, phải đánh giá lại bệnh tim mạch vành và xem xét lại sự thích hợp của phương pháp điều trị (điều trị bằng thuốc và có thể phải tái thông mạch máu).
- Trimpol MR có thể gây ra hoặc làm trầm trọng thêm triệu chứng Parkinson (run, vận động
chậm và khó khăn, tăng trương lực cơ), do đó bệnh nhân, nhất là các bệnh nhân cao tuổi cần được kiểm tra và theo dõi thường xuyên. Trong các trường hợp nghi ngờ, bệnh nhân cần được đưa tới các bác sĩ chuyên khoa thần kinh để được kiểm tra thích hợp.
Khi gặp phải các rối loạn vận động như các triệu chứng Parkinson, hội chứng chân bứt rứt,
run, dáng đi không vững cần ngay lập tức ngừng sử dụng Trimpol MR.
Các trường hợp này ít xảy ra và thường hồi phục sau khi ngừng thuốc. Phần lớn bệnh nhân hồi phục sau khi ngừng thuốc khoảng 4 tháng. Nếu các triệu chứng Parkinson tiếp tục xảy ra quá 4 tháng sau khi dừng thuốc, cần tham vấn các bác sĩ chuyên khoa thần kinh.
- Có thể gặp biểu hiện ngã, dáng đi không vững hoặc tụt huyết áp, đặc biệt ở các bệnh nhân
đang dùng thuốc điều trị tăng huyết áp (xem thêm phần Tác dụng không mong muốn).
- Cần thận trọng khi kê đơn Trimpol MR cho đối tượng bệnh nhân có mức độ nhạy cảm cao
như (xem thêm phần Liều lượng và cách dùng):
+ Bệnh nhân suy thận mức độ trung bình.
+ Bệnh nhân trên 75 tuổi.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai
Không có dữ liệu về việc sử dụng trimetazidin cho phụ nữ có thai. Các nghiên cứu trên động
vật không cho thấy tác dụng có hại trực tiếp hay gián tiếp lên khả năng sinh sản. Để phòng ngừa, tốt hơn hết là không dùng trimetazidin trong thời kỳ mang thai.
Đối với phụ nữ cho con bú
Chưa rõ liệu trimetazidin có bài tiết qua sữa mẹ hay không nên không thể loại trừ nguy cơ gây ra cho trẻ sơ sinh. Trimetazidin không nên dùng trong thời kỳ cho con bú.
11. Ảnh hưởng của thuốc Trimpol MR lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Trimpol MR có thể gây các triệu chứng như chóng mặt và lơ mơ, do vậy có thể ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc.
12. Quá liều
Không có trường hợp ngộ độc thuốc đã được báo cáo vì dùng Trimetazidin quá liều.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Trimpol MR ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc Trimpol MR quá hạn ghi trên bao bì.
14. Mua thuốc Trimpol MR ở đâu?
Hiện nay, Trimpol MR là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Trimpol MR trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”