Vemlidy được chỉ định trong điều trị bệnh viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên với trọng lượng cơ thể tối thiểu 35 kg).
1. Thuốc Vemlidy là thuốc gì?
Thuốc Vemlidy thuộc nhóm thuốc kháng virus sử dụng toàn thân, chất ức chế phiên mã ngược nucleoside và nucleotide. Tenofovir có hoạt tính cụ thể đối với virus viêm gan B và virus suy giảm miễn dịch ở người (HIV-1 và HIV-2). Tenofovir diphosphate là một chất ức chế yếu của DNA polymerase ở động vật có vú bao gồm DNA polymerase ty thể γ và không có bằng chứng về độc tính ty thể trong thử nghiệm in vitro dựa trên một số xét nghiệm bao gồm phân tích DNA ty thể.
2. Thành phần thuốc Vemlidy
Mỗi viên nén bao phim chứa:
Tenofovir alafenamide fumarate 28,04 mg, tương đương với tenofovir alafenamide 25 mg.
Danh mục tá dược
Nhân viên nén: Lactose monohydrate, cellulose vi kết, natri croscarmellose, magie stearate.
Màng bao phim: Polyvinyl alcohol, titan đioxit, macrogol, bột tan, oxit sắt màu vàng.
3. Dạng bào chế
Thuốc Vemlidy được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, viên có màu vàng, hình tròn, đường kính 8 mm, in chìm chữ “GSI” ở một bên của viên thuốc và số “25” ở bên kia của viên thuốc.
4. Chỉ định
Thuốc Vemlidy được chỉ định trong điều trị bệnh viêm gan B mạn tính ở người lớn và trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên với trọng lượng cơ thể tối thiểu 35 kg)
5. Cách dùng & Liều lượng
Cách dùng:
Dùng theo đường uống. Nên dùng viên nén bao phim Vemlidy khi ăn.
Liều dùng:
Liệu pháp điều trị phải do bác sĩ có kinh nghiệm trong việc quản lý bệnh viêm gan B mạn tính chỉ định.
Người lớn và trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên với trọng lượng cơ thể ít nhất 35 kg): một viên nén một lần mỗi ngày.
Ngừng điều trị
Có thể cân nhắc ngừng điều trị như sau (xem phần Cảnh báo và thận trọng):
- Ở các bệnh nhân có HBeAg dương tính không mắc xơ gan, nên điều trị ít nhất 6-12 tháng sau khi xác nhận chuyển đổi HBe (mất HBeAg và mất HBV DNA do phát hiện kháng HBe) hoặc cho đến khi chuyển đổi HBs hoặc cho đến khi thuốc mất hiệu quả (xem phần Cảnh báo và thận trọng). Khuyến nghị nên tiến hành tái đánh giá thường xuyên sau khi ngừng điều trị để phát hiện tình trạng tái phát virus.
- Ở các bệnh nhân có HBeAg âm tính không mắc xơ gan, nên điều trị ít nhất đến khi chuyển đổi HBs hoặc cho đến khi có bằng chứng cho thấy thuốc mất hiệu quả. Với thời gian điều trị kéo dài hơn 2 năm, khuyến nghị nên tiến hành tái đánh giá thường xuyên để xác nhận việc tiếp tục điều trị bằng liệu pháp đã chọn vẫn phù hợp với bệnh nhân.
Quên liều dùng
Nếu quên một liều dùng dưới 18 giờ kể từ thời điểm dùng thuốc bình thường, bệnh nhân nên dùng Vemlidy càng sớm càng tốt và sau đó tiếp tục dùng thuốc như bình thường. Nếu đã quá 18 giờ kể từ thời điểm dùng thuốc bình thường, bệnh nhân không nên dùng liều đã bỏ lỡ và chỉ cần tiếp tục dùng thuốc theo giờ uống thuốc bình thường.
Nếu bệnh nhân bị nôn mửa trong vòng 1 giờ sau khi dùng Vemlidy, bệnh nhân nên uống thêm một viên nén khác. Nếu bệnh nhân bị nôn mửa hơn 1 giờ sau khi dùng Vemlidy, bệnh nhân không cần uống thêm một viên nén khác.
Những đối tượng đặc biệt
Người cao tuổi
Không cần điều chỉnh liều dùng Vemlidy cho bệnh nhân từ 65 tuổi trở lên (xem phần Dược lý - Thuộc tính dược động học).
Suy thận
Không cần điều chỉnh liều dùng Vemlidy cho người lớn hoặc trẻ vị thành niên (từ 12 tuổi trở lên và trọng lượng cơ thể tối thiểu 35kg) có độ thanh thải creatinin (CrCl) dự kiến ≥ 15 mL/phút hoặc ở bệnh nhân có CrCl < 15 mL/phút đang điều trị bằng thẩm tách máu.
Vào những ngày thẩm tách máu, bệnh nhân nên dùng Vemlidy sau khi hoàn thành điều trị bằng thẩm tách máu (xem phần Dược lý - Thuộc tính dược động học).
Không có khuyến cáo liều dùng cho các bệnh nhân có CrCl < 15 mL/phút không điều trị bằng thẩm tách máu (xem phần Cảnh báo và thận trọng).
Suy gan
Không cần điều chỉnh liều dùng Vemlidy cho bệnh nhân bị suy gan (xem phần Cảnh báo và thận trọng và Dược lý - Thuộc tính dược động học).
Nhóm bệnh nhân nhi
Chưa xác định được tính an toàn và hiệu quả của Vemlidy ở trẻ em dưới 12 tuổi hoặc có cân nặng < 35 kg. Không có dữ liệu.
6. Chống chỉ định
Chống chỉ định dùng thuốc đối với bệnh nhân quá mẫn cảm với các thành phần hoạt tính hoặc bất kỳ tá dược nào được liệt kê trong phần của thuốc Vemlidy
7. Tác dụng phụ
Tóm tắt hồ sơ an toàn
Đánh giá các phản ứng phụ căn cứ trên dữ liệu an toàn từ phân tích được thực hiện thông qua phân tích đến Tuần 72 (thời gian phơi nhiễm trung bình 88 tuần), từ 2 nghiên cứu Giai đoạn 3, trong đó 866 bệnh nhân nhiễm HBV nhận tenofovir alafenamide 25 mg một lần/ngày. Các phản ứng phụ thường gặp nhất là nhức đầu (11%), buồn nôn (6%) và mệt mỏi (6%).
Bảng tóm tắt phản ứng phụ
Đã xác định được các phản ứng phụ sau đây của thuốc khi sử dụng tenofovir alafenamide cho bệnh nhân viêm gan B mạn tính (Bảng 5). Các phản ứng phụ được liệt kê dưới đây theo loại cơ quan trong cơ thể và tần suất xuất hiện. Tần suất được xác định như sau: rất thường gặp (≥ 1/10), thường gặp (≥ 1/100 đến < 1/10), không thường gặp (≥ 1/1.000 đến < 1/100), hiếm gặp (≥ 1/10.000 đến < 1/1.000) hoặc rất hiếm gặp (< 1/10.000).
- xem Bảng 1
Báo cáo phản ứng phụ nghi ngờ
Việc báo cáo phản ứng phụ nghi ngờ sau khi cấp phép thuốc là điều quan trọng. Việc này cho phép theo dõi liên tục sự cân bằng giữa lợi ích/rủi ro của dược phẩm. Các chuyên gia chăm sóc sức khỏe được yêu cầu báo cáo bất kỳ phản ứng phụ nghi ngờ nào thông qua hệ thống báo cáo quốc gia.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc.
Nghiên cứu tương tác mới chỉ được thực hiện ở người lớn.
Không nên sử dụng đồng thời Vemlidy với các dược phẩm có chứa tenofovir disoproxil fumarate (thuốc tenofovir DF), tenofovir alafenamide hoặc adefovir dipivoxil.
Các dược phẩm có thể ảnh hưởng đến tenofovir alafenamide
Tenofovir alafenamide được truyền dẫn bằng P-gp và protein kháng ung thư vú (BCRP). Các loại dược phẩm là chất gây cảm ứng P-gp (ví dụ: rifampicin, rifabutin, carbamazepine, phenobarbital hoặc thảo dược St. John’s wort) có thể sẽ làm giảm nồng độ tenofovir alafenamide trong huyết tương, có thể dẫn đến mất tác dụng điều trị của Vemlidy. Không khuyến nghị sử dụng đồng thời các loại dược phẩm này với Vemlidy.
Việc sử dụng đồng thời Vemlidy với các loại dược phẩm gây ức chế P-gp và/hoặc BCRP có thể làm tăng nồng độ tenofovir alafenamide trong huyết tương. Không khuyến nghị sử dụng đồng thời Vemlidy với các chất ức chế Vemlidy mạnh.
Tenofovir alafenamide là chất nền của OATP1B1 và OATP1B3 trong thử nghiệm in vitro. Sự phân bố tenofovir alafenamide trong cơ thể có thể bị ảnh hưởng bởi hoạt tính của OATP1B1 và/hoặc OATP1B3.
Ảnh hưởng của tenofovir alafenamide với các dược phẩm khác
Tenofovir alafenamide không phải là chất ức chế CYP1A2, CYP2B6, CYP2C8, CYP2C9, CYP2C19 hoặc CYP2D6 trong thử nghiệm in vitro. Cũng không phải là chất ức chế CYP3A in vivo.
Tenofovir alafenamide không phải là chất ức chế uridine diphosphate glucuronosyltransferase (UGT) 1A1 ở người trong thử nghiệm in vitro. Chưa xác định được tenofovir alafenamide có phải là chất ức chế các enzym UGT khác hay không.
Thông tin về tương tác thuốc cho Vemlidy với các dược phẩm có thể dùng đồng thời được tóm tắt trong Bảng 4 dưới đây (tăng được thể hiện là “↑”, giảm là “↓”, không thay đổi là “↔”, hai lần mỗi ngày là “b.i.d”, liều đơn là “s.d.”, một lần mỗi ngày là “q.d.” và tiêm tĩnh mạch là “IV”). Các tương tác của thuốc được mô tả căn cứ vào các nghiên cứu được thực hiện với tenofovir alafenamide hoặc là các khả năng tương tác thuốc có thể xảy ra với Vemlidy.
- xem Bảng 4.
9. Thận trọng khi sử dụng
Lây nhiễm HBV
Bệnh nhân phải được thông báo rằng Vemlidy không ngăn ngừa nguy cơ lây nhiễm HBV sang người khác thông qua tiếp xúc tình dục hoặc truyền máu. Cần áp dụng các biện pháp phòng ngừa phù hợp.
Bệnh nhân bị bệnh gan mất bù
Không có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của Vemlidy ở bệnh nhân nhiễm HBV mắc bệnh gan mất bù và có điểm số Child Pugh Turcotte (CPT) > 9 (Loại C). Những bệnh nhân này có nguy cơ cao bị phản ứng phụ nghiêm trọng ở gan và thận. Do đó, phải theo dõi chặt chẽ các thông số về gan và thận trong nhóm bệnh nhân này (xem phần Dược lý - Thuộc tính dược động học).
Tăng viêm gan
Bùng phát trong khi điều trị
Tình trạng tăng viêm gan B mạn tính tự phát khá phổ biến và được đặc trưng bằng sự gia tăng tạm thời alanine aminotransferase (ALT) trong huyết thanh. Sau khi bắt đầu điều trị kháng virus, ALT trong huyết thanh có thể tăng ở một số bệnh nhân. Ở các bệnh nhân mắc bệnh gan còn bù, tình trạng tăng ALT trong huyết thanh thường không đi kèm với tăng nồng độ bilirubin trong huyết thanh hoặc bệnh suy gan mất bù. Bệnh nhân mắc xơ gan có nguy cơ cao bị suy gan mất bù do tăng viêm gan, do đó cần phải theo dõi chặt chẽ trong suốt quá trình điều trị.
Bùng phát sau khi ngừng điều trị
Đã có báo cáo về tình trạng tăng viêm gan cấp tính ở những bệnh nhân đã ngưng điều trị viêm gan B, thường là do tăng nồng độ HBV DNA trong huyết tương. Hầu hết các trường hợp đều tự hạn chế, nhưng tình trạng tăng viêm gan nghiêm trọng, bao gồm kết quả tử vong, có thể xảy ra sau khi ngưng điều trị viêm gan B. Cần phải theo dõi chức năng gan trong khoảng thời gian định kỳ lặp lại với cả theo dõi lâm sàng và theo dõi trong phòng thí nghiệm ít nhất 6 tháng sau khi ngưng điều trị viêm gan B. Nếu thích hợp, có thể khôi phục lại quá trình điều trị viêm gan B.
Ở những bệnh nhân bị bệnh gan tiến triển hoặc xơ gan, không nên ngưng điều trị bởi vì tình trạng tăng viêm gan sau điều trị có thể dẫn đến suy gan mất bù. Bùng phát viêm gan đặc biệt nghiêm trọng và đôi khi gây tử vong ở những bệnh nhân bị bệnh gan mất bù.
Suy thận
Bệnh nhân có độ thanh thải creatinin < 30mL/phút
Liều dùng Vemlidy mỗi ngày một lần ở những bệnh nhân có CrCl ≥ 15 mL/phút nhưng < 30 mL/phút và ở những bệnh nhân có CrCl < 15 mL/phút đang điều trị bằng thẩm tách máu được căn cứ trên dữ liệu dược động học và mô hình hóa và mô phỏng rất hạn chế. Không có dữ liệu an toàn về việc sử dụng Vemlidy để điều trị bệnh nhân mắc HBV có CrCl < 30 mL/phút.
Không khuyến cáo sử dụng Vemlidy cho các bệnh nhân có CrCl < 15 mL/phút không điều trị bằng thẩm tách máu (xem phần Liều lượng và cách dùng).
Độc tính trên thận
Không thể loại trừ nguy cơ tiềm ẩn độc tính trên thận do tiếp xúc lâu dài với mức tenofovir thấp do dùng với tenofovir alafenamide (xem phần An toàn tiền lâm sàng).
Bệnh nhân đồng nhiễm HBV và viêm gan virus C hoặc D
Không có dữ liệu về tính an toàn và hiệu quả của thuốc Vemlidy ở bệnh nhân đồng nhiễm viêm gan virus C hoặc D. Cần tuân thủ hướng dẫn sử dụng đồng thời để điều trị viêm gan C (xem phần Tương tác).
Đồng nhiễm viêm gan B và HIV
Cần thực hiện xét nghiệm kháng thể HIV cho tất cả những bệnh nhân nhiễm HBV mà chưa rõ tình trạng nhiễm HIV-1 trước khi bắt đầu điều trị với thuốc Vemlidy. Ở những bệnh nhân đồng nhiễm HBV và HIV, cần sử dụng đồng thời Vemlidy với các thuốc kháng retrovirus khác để đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được một phác đồ thích hợp để điều trị HIV (xem phần Tương tác).
Sử dụng đồng thời với các loại thuốc khác
Không nên sử dụng đồng thời Vemlidy với các sản phẩm có chứa tenofovir alafenamide, tenofovir disoproxil fumarate (thuốc tenofovir DF) hoặc adefovir dipivoxil.
Không khuyến nghị sử dụng đồng thời thuốc Vemlidy với một số loại thuốc chống co giật nhất định (ví dụ: carbamazepine, oxcarbazepine, phenobarbital và phenytoin), thuốc kháng vi khuẩn (ví dụ: rifampicin, rifabutin và rifapentine) hoặc thảo dược St. John’s wort, tất cả đều là chất gây cảm ứng P-glycoprotein (P-gp) và có thể làm giảm nồng độ tenofovir alafenamide trong huyết tương.
Việc sử dụng đồng thời thuốc Vemlidy với chất ức chế P-gp mạnh (ví dụ: itraconazole và ketoconazole) có thể làm tăng nồng độ tenofovir alafenamide trong huyết tương. Không khuyến nghị sử dụng đồng thời.
Không dung nạp lactose
Thuốc Vemlidy chứa lactose monohydrat. Do đó, bệnh nhân có các vấn đề di truyền hiếm gặp không dung nạp galactose, thiếu hụt Lapp lactase, hoặc rối loạn hấp thu glucose-galactose không nên dùng thuốc này.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Đối với phụ nữ mang thai
Không có hoặc có rất ít dữ liệu (dưới 300 trường hợp mang thai) sử dụng tenofovir alafenamide ở phụ nữ có thai. Tuy nhiên, một số lượng lớn các dữ liệu về phụ nữ có thai (hơn 1000 kết quả phơi nhiễm) cho thấy không có biểu hiện dị dạng hay độc tính trong bào thai/trẻ sơ sinh liên quan đến việc sử dụng tenofovir disoproxil fumarate.
Nghiên cứu trên động vật không cho thấy các ảnh hưởng bất lợi trực tiếp hoặc gián tiếp liên quan đến độc tính đối với khả năng sinh sản (xem phần An toàn tiền lâm sàng).
Có thể cân nhắc sử dụng thuốc Vemlidy trong thai kỳ, nếu cần thiết.
Đối với phụ nữ đang cho con bú
Chưa xác định được tenofovir alafenamide có bài tiết qua sữa mẹ hay không. Tuy nhiên, các nghiên cứu trên động vật cho thấy tenofovir được bài tiết vào sữa. Không có thông tin đầy đủ về tác dụng của tenofovir ở trẻ mới sinh/trẻ nhỏ.
Không thể loại trừ nguy cơ đối với trẻ được nuôi bằng sữa mẹ; do đó, không nên sử dụng thuốc Vemlidy khi đang cho con bú.
Đối với khả năng sinh sản
Không có dữ liệu nghiên cứu ở người về ảnh hưởng của thuốc Vemlidy đối với khả năng sinh sản. Nghiên cứu ở động vật không cho thấy ảnh hưởng bất lợi của tenofovir alafenamide đối với khả năng sinh sản.
11. Ảnh hưởng lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
Thuốc Vemlidy không có ảnh hưởng hoặc ảnh hưởng không đáng kể đến khả năng điều khiển và vận hành máy móc. Nên thông báo cho bệnh nhân biết rằng có tình trạng chóng mặt trong quá trình điều trị với Vemlidy.
12. Quá liều và xử trí
Nếu xảy ra quá liều, phải theo dõi bệnh nhân để phát hiện bằng chứng độc tính (xem phần Tác dụng không mong muốn).
Điều trị quá liều Vemlidy gồm có các biện pháp hỗ trợ chung bao gồm theo dõi các dấu hiệu sự sống cũng như quan sát tình trạng lâm sàng của bệnh nhân.
Tenofovir được loại bỏ đáng kể bởi quá trình thẩm tách máu với hệ số chiết suất khoảng 54%. Chưa xác định được liệu tenofovir có thể bị loại bỏ bởi thẩm tách màng bụng không.
13. Bảo quản
Bảo quản thuốc Vemlidy ở nhiệt độ dưới 30 độ C ở nơi khô ráo, tránh ẩm.
Không để thuốc tiếp xúc với ánh nắng mặt trời.
Không dùng thuốc Vemlidy quá hạn ghi trên bao bì.
Để xa tầm tay của trẻ nhỏ
14. Mua thuốc Vemlidy ở đâu?
Hiện nay, thuốc Vemlidy là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Vemlidy trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”