1. Thuốc Saxenda 6mg/ml là thuốc gì?
Thuốc Saxenda® là sản phẩm của Novo Nordisk A/S có thành phần chính là liraglutide có hỗ trợ cho chế độ ăn giảm calo và tăng hoạt động thể lực để quản lý cân nặng ở bệnh nhân béo phì hay có ít nhất một bệnh liên quan với cân nặng như rối loạn đường huyết (tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường tuýp 2), tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hoặc ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
2. Thành phần thuốc Saxenda 6mg/ml
Thành phần định tính và định lượng
1 ml dung dịch chứa 6 mg liraglutide*. Một bút tiêm nạp sẵn thuốc chứa 18 mg liraglutide trong 3 ml.
*chất tương tự peptide-1 giống glucagon người (GLP-1) được sản xuất bằng kỹ thuật ADN tái tổ hợp trong tế bào Saccharomyces cerevisiae.
Danh mục tá dược
Disodium phosphate dihydrate, propylene glycol, phenol, axit clohydric (để điều chỉnh pH), sodium hydroxide (để điều chỉnh pH), nước pha tiêm.
3. Dạng bào chế
Dung dịch tiêm.
Dung dịch trong suốt và không màu hoặc gần như không màu, đẳng trương; pH=8,15.
4. Chỉ định
Saxenda® được chỉ định như thuốc hỗ trợ cho chế độ ăn giảm calo và tăng hoạt động thể lực để quản lý cân nặng ở bệnh nhân người lớn có Chỉ số Khối Cơ thể (BMI) ban đầu là
• ≥ 30 kg/m² (béo phì), hoặc
• ≥ 27 kg/m² đến < 30 kg/m² (thừa cân) và có ít nhất một bệnh liên quan với cân nặng như rối loạn đường huyết (tiền đái tháo đường hoặc đái tháo đường típ 2), tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu hoặc ngưng thở khi ngủ do tắc nghẽn.
Điều trị Saxenda® nên dừng sau 12 tuần với liều 3,0 mg/ngày nếu bệnh nhân không giảm ít nhất 5% cân nặng ban đầu.
5. Liều dùng
Liều dùng
Liều khởi đầu là 0,6 mg một lần mỗi ngày. Nên tăng liều đến 3,0 mg một lần mỗi ngày với mức tăng mỗi lần 0,6 mg và cách nhau ít nhất một tuần để cải thiện dung nạp đường tiêu hóa (xem bảng 1). Nếu tăng liều lên mức kế tiếp mà không dung nạp trong hai tuần liên tiếp, nên cân nhắc dừng điều trị. Liều hàng ngày cao hơn 3,0 mg không được khuyên dùng.
Bảng 1: Lịch trình tăng liều
Liều thuốc |
Tuần |
|
Tăng liều 4 tuần |
0,6mg |
1 |
1,2mg |
1 |
|
1,8mg |
1 |
|
2,4mg |
1 |
|
Liều duy trì |
3,0mg |
Bệnh nhân đái tháo đường típ 2
Không nên dùng Saxenda® phối hợp với thuốc đồng vận GLP-1 khác.
Khi bắt đầu Saxenda®, nên cân nhắc giảm liều các thuốc dùng đồng thời như insulin hoặc thuốc kích thích tiết insulin (như sulfonylurea) để giảm nguy cơ hạ đường huyết.
Các nhóm bệnh nhân đặc biệt
Người lớn tuổi (≥65 tuổi)
Không cần chỉnh liều dựa trên tuổi tác. Kinh nghiệm điều trị ở bệnh nhân ≥ 75 tuổi còn hạn chế, vì vậy việc dùng thuốc cho nhóm bệnh nhân này không được khuyến cáo (xem mục Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng và Đặc tính dược động học).
Suy thận
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình (độ thanh thải creatinine ≥ 30 ml/phút).
Không dùng Saxenda® cho các bệnh nhân suy thận nặng (thanh thải creatinine < 30 ml/phút) bao gồm bệnh thận giai đoạn cuối (xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng, Tác dụng không mong muốn và Đặc tính dược động học).
Suy gan
Không cần chỉnh liều ở bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc trung bình. Không nên dùng Saxenda® cho bệnh nhân suy gan nặng và nên sử dụng thận trọng cho bệnh nhân suy gan nhẹ hoặc vừa (xem mục Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng và Đặc tính dược động học).
Trẻ em
Sự an toàn và hiệu quả của Saxenda® ở trẻ em và thanh thiếu niên dưới 18 tuổi chưa được xác định. Hiện chưa có dữ liệu. Sản phẩm dược này không được khuyên dùng cho trẻ em.
Cách dùng
Saxenda® chỉ dùng tiêm dưới da. Không được tiêm tĩnh mạch hoặc tiêm bắp.
Saxenda® được tiêm một lần mỗi ngày vào bất kỳ lúc nào, không phụ thuộc bữa ăn. Nên tiêm vào vùng bụng, bắp đùi hoặc phần trên cánh tay. Có thể thay đổi vị trí và thời gian tiêm mà không cần chỉnh liều. Tuy nhiên, tốt nhất là nên tiêm Saxenda® cùng một thời gian trong ngày, khi đã chọn được thời điểm thuận tiện nhất.
Nếu quên tiêm một liều trong vòng 12 tiếng, bệnh nhân nên tiêm càng sớm càng tốt. Nhưng nếu thời gian tính đến liều tiếp theo là dưới 12 tiếng, thì không nên tiêm bù liều đã quên mà nên tiếp tục liều kế tiếp của phác đồ một lần mỗi ngày. Không nên tiêm thêm một liều hoặc tăng liều để bù cho lần tiêm đã quên. Để được hướng dẫn thêm về cách sử dụng, xem mục Thận trọng đặc biệt khi hủy bỏ và thao tác khác.
6. Chống chỉ định
Mẫn cảm với liraglutide hoặc với bất kỳ thành phần tá dược nào trong Danh mục tá dược.
7. Tác dụng phụ
Tóm tắt thông tin về an toàn
Chương trình phát triển lâm sàng của Saxenda® gồm 6 thử nghiệm lâm sàng đã hoàn thành, thu nhận 5.813 bệnh nhân béo phì hoặc thừa cân và có ít nhất một bệnh đi kèm liên quan đến cân nặng. Nói chung, các phản ứng phụ đường tiêu hóa được báo cáo thường xuyên nhất khi điều trị với Saxenda® (xem Mô tả các phản ứng bất lợi chọn lọc).
Bảng danh sách phản ứng phụ
Bảng 2 liệt kê các phản ứng ngoại ý được báo cáo trong các thử nghiệm pha 3 dài hạn có đối chứng. Phản ứng bất lợi được liệt kê theo hệ thống cơ quan và tần số gặp. Các loại tần số gặp được xác định là: rất phổ biến (≥1/10); phổ biến (≥1/100 đến <1/10); không phổ biến (≥1/1.000 đến <1/100); hiếm gặp (≥1/10.000 đến <1/1.000); rất hiếm gặp (<1/10.000). Trong mỗi nhóm tần số, phản ứng bất lợi được trình bày theo thứ tự giảm dần mức độ nghiêm trọng.
Bảng 2 Phản ứng bất lợi được báo cáo trong các thử nghiệm pha 3 có đối chứng
Phân loại hệ cơ quan theo MedDRA |
Rất phổ biến |
Phổ biến |
Không phổ biến |
Hiếm gặp |
Rối loạn hệ miễn dịch |
Phản ứng phản vệ |
|||
Rối loạn chuyển hóa và dinh dưỡng |
Hạ đường huyết* |
Mất nước |
||
Rối loạn tâm thần |
Mất ngủ** |
|||
Rối loạn tim mạch |
Hoa mắt Rối loạn vị giác |
|||
Nhịp tim nhanh |
||||
Rối loạn tiêu hóa |
Buồn nôn Nôn Tiêu chảy Táo bón |
Khô miệng Khó tiêu Viêm dạ dày Đau bụng trên Đầy ơi Ợ |
Viêm tuyến tụy*** |
|
Rối loạn gan mật |
Sỏi mật*** |
Viêm túi mật*** |
||
Rối loạn da và mô dưới da |
Nổi mề đay |
*Hạ đường huyết (dựa trên các triệu chứng tự báo cáo của bệnh nhân và không được xác nhận bằng đo glucose máu), được ghi nhận ở bệnh nhân đái tháo đường típ 2 điều trị Saxenda® kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập. Vui lòng xem Mô tả các phản ứng bất lợi chọn lọc để biết thêm thông tin.
**Mất ngủ gặp chủ yếu trong 3 tháng đầu điều trị.
***Xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng.
Mô tả các phản ứng phụ chọn lọc
Hạ đường huyết ở bệnh nhân không bị đái tháo đường típ 2
Trong các thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì không mắc đái tháo đường tuýp 2 được điều trị Saxenda® kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập, không ghi nhận có biến cố hạ đường huyết nặng (cần trợ giúp của bên thứ ba). Các triệu chứng của biến cố hạ đường huyết được báo cáo ở 1,6% bệnh nhân điều trị Saxenda® và 1,1% bệnh nhân điều trị giả dược; tuy nhiên, các biến cố này không được xác nhận bằng đo glucose máu. Phần lớn các biến cố này là nhẹ.
Hạ đường huyết ở bệnh nhân có đái tháo đường típ 2
Một thử nghiệm lâm sàng ở bệnh nhân thừa cân hoặc béo phì mắc bệnh tiểu đường tuýp 2 điều trị Saxenda® phối hợp với chế độ ăn và tập thể dục cho thấy, hạ đường huyết nặng (cần trợ giúp của bên thứ ba) là 0,7% ở bệnh nhân điều trị Saxenda® và chỉ gặp ở những người có điều trị đồng thời sulfonylurea. Ngoài ra, ở các bệnh nhân hạ đường huyết có triệu chứng được ghi nhận này, 43,6% điều trị Saxenda® và 27,3% bệnh nhân dùng giả dược. Trong số các bệnh nhân không dùng đồng thời sulfonylurea, 15,7% bệnh nhân điều trị Saxenda® và 7,6% bệnh nhân dùng giả dược được ghi nhận biến cố hạ đường huyết có triệu chứng (được xác định là glucose huyết tương ≤3,9 mmol/l kèm theo có triệu chứng).
Phản ứng phụ tiêu hóa
Hầu hết các biến cố tiêu hóa là nhẹ đến vừa, thoáng qua và đa số không phải ngưng điều trị. Các phản ứng thường xảy ra trong những tuần điều trị đầu tiên và giảm sau một vài ngày hoặc một vài tuần tiếp tục điều trị. Bệnh nhân ≥65 tuổi điều trị Saxenda® có thể gặp tác dụng phụ tiêu hóa nhiều hơn. Bệnh nhân suy thận nhẹ hoặc trung bình (thanh thải creatinine ≥30 ml/phút) có thể gặp tác dụng phụ tiêu hóa nhiều hơn với Saxenda®.
Suy thận cấp
Đã có báo cáo về suy thận cấp ở bệnh nhân điều trị thuốc đồng vận thụ thể GLP-1. Đa số các biến cố được báo cáo là buồn nôn, nôn ói, hoặc tiêu chảy gây giảm thể tích (xem Cảnh báo đặc biệt và thận trọng khi sử dụng).
Phản ứng dị ứng
Một vài trường hợp có phản ứng phản vệ với các triệu chứng được báo cáo như tụt huyết áp, đánh trống ngực, khó thở và phù khi sử dụng liraglutide trên thị trường. Phản ứng phản vệ có thể đe dọa tính mạng. Nếu nghi ngờ phản ứng phản vệ, nên dừng liraglutide và không nên điều trị lại (xem Chống chỉ định).
Phản ứng tại chỗ tiêm
Phản ứng tại chỗ tiêm có được báo cáo ở bệnh nhân điều trị Saxenda® . Những phản ứng này thường nhẹ và thoáng qua, phần lớn biến mất trong quá trình điều trị.
Nhịp tim nhanh
Trong các thử nghiệm lâm sàng, nhịp tim nhanh được báo cáo ở 0,6% bệnh nhân điều trị Saxenda® và 0,1% bệnh nhân dùng giả dược. Đa số các biến cố này là nhẹ hoặc trung bình. Các biến cố là đơn lẻ và hầu hết được giải quyết trong khi tiếp tục điều trị Saxenda®.
Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn bạn gặp phải khi sử dụng thuốc.
8. Tương tác thuốc
Trong phòng thí nghiệm, liraglutide cho thấy rất ít khả năng có tương tác dược động học với hoạt chất khác liên quan đến cytochrome P450 (CYP) và gắn kết protein huyết tương. Tác dụng nhẹ làm chậm rỗng dạ dày của liraglutide có thể ảnh hưởng lên sự hấp thu các thuốc uống dùng đồng thời. Nghiên cứu tương tác không cho thấy bất kỳ sự chậm hấp thu có ý nghĩa lâm sàng nào và do vậy không cần chỉnh liều thuốc.
Các nghiên cứu tương tác được thực hiện với liraglutie liều 1,8 mg. Tác động lên tốc độ làm rỗng dạ dày là tương đương nhau giữa liraglutide liều 1,8 mg và 3,0 mg (diện tích dưới đường cong paracetamol AUC0-300 phút). Rất ít bệnh nhân điều trị liraglutide được báo cáo có ít nhất một lần tiêu chảy nặng. Tiêu chảy có thể ảnh hưởng đến hấp thu các thuốc uống dùng đồng thời.
Warfarin và các dẫn xuất coumarin khác
Chưa có nghiên cứu nào về tương tác được thực hiện. Không loại trừ tương tác có ý nghĩa lâm sàng với các hoạt chất có tính hòa tan kém hoặc chỉ số điều trị hẹp như warfarin. Khi khởi đầu điều trị liraglutide cho bệnh nhân đang dùng warfarin hoặc dẫn xuất coumarin khác, nên theo dõi tỷ số chuẩn hóa quốc tế INR thường xuyên hơn.
Paracetamol (Acetaminophen)
Liraglutide không làm thay đổi mức tiếp xúc tổng thể của paracetamol sau khi dùng liều đơn 1.000 mg. Nồng độ cao nhất trong huyết tương (Cmax) của paracetamol giảm 31% và trung vị thời gian đạt nồng độ cao nhất trong huyết tương (tmax) chậm đến 15 phút. Không cần chỉnh liều paracetamol khi dùng đồng thời.
Atorvastatin
Liraglutide không làm thay đổi mức tiếp xúc toàn bộ của atorvastatin sau khi dùng liều đơn atorvastatin 40 mg. Do đó, không cần chỉnh liều atorvastatin khi dùng đồng thời liraglutide. Cmax của atorvastatin giảm 38% và tmax trung vị bị chậm từ 1 giờ đến 3 giờ khi dùng với liraglutide.
Griseofulvin
Liraglutide không làm thay đổi mức tiếp xúc toàn bộ của griseofulvin sau khi dùng liều đơn griseofulvin 500 mg. Cmax của griseofulvin tăng 37% trong khi trung vị tmax không thay đổi. Không cần chỉnh liều griseofulvin và các hợp chất khác có độ hòa tan thấp và độ thẩm thấu cao.
Digoxin
Dùng một liều đơn digoxin 1 mg với liraglutide làm giảm 16% diện tích dưới đường cong (AUC) của digoxin; Cmax giảm 31%. Trung vị thời gian đạt nồng độ tối đa tmax của digoxin bị chậm từ 1 giờ đến 1,5 giờ. Dựa trên kết quả này, không cần điều chỉnh liều digoxin.
Lisinopril
Dùng liều đơn lisinopril 20 mg với liraglutide làm giảm 15% diện tích dưới đường cong AUC của lisinopril; Cmax giảm 27%. Trung vị tmax của lisinopril bị chậm từ 6 đến 8 giờ khi dùng với liraglutide. Dựa trên kết quả này, không cần điều chỉnh liều lisinopril.
Thuốc uống tránh thai
Liraglutide làm giảm Cmax của ethinylestradiol và levonorgestrel tương ứng là 12% và 13%, sau khi dùng một liều đơn thuốc uống tránh thai. Thời gian đạt nồng độ tối đa tmax bị chậm 1,5 giờ khi dùng liraglutide với cả hai hợp chất này. Không có ảnh hưởng có ý nghĩa lâm sàng nào đối với mức tiếp xúc tổng thể của cả hai hợp chất. Do đó, hiệu quả tránh thai được dự đoán không bị ảnh hưởng khi dùng đồng thời liraglutide.
Tương kỵ
Các chất pha trộn vào Saxenda® có thể gây thoái biến liraglutide. Do chưa có các nghiên cứu về sự tương hợp, không được pha trộn thuốc này với các thuốc khác.
9. Thận trọng khi sử dụng
Ở bệnh nhân đái tháo đường, không sử dụng liraglutide để thay thế insulin.
Hiện còn ít kinh nghiệm ở bệnh nhân suy tim xung huyết độ I-II theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA), vì vậy nên cẩn trọng khi sử dụng liraglutide. Chưa có kinh nghiệm ở bệnh nhân suy tim độ III-IV theo phân loại của Hiệp hội Tim mạch New York (NYHA), do vậy liraglutide không được khuyên dùng cho các bệnh nhân này.
Độ an toàn và hiệu quả của liraglutide trong quản lý cân nặng chưa được xác định ở các bệnh nhân sau:
– 75 tuổi hoặc hơn.
– được điều trị với các thuốc quản lý cân nặng khác.
– bệnh nhân béo phì thứ phát sau rối loạn nội tiết hoặc rối loạn ăn uống, hoặc điều trị dược phẩm có khả năng gây tăng cân.
– có suy thận nặng.
– có suy gan nặng.
Sử dụng liraglutide ở các bệnh nhân này không được khuyến cáo (xem mục Liều lượng).
Tác dụng của liraglutide trong quản lý cân nặng chưa được khảo sát ở người suy gan nhẹ hoặc vừa, do đó nên thận trọng sử dụng cho các bệnh nhân này (xem Liều lượng và Đặc tính dược động học).
Kinh nghiệm còn hạn chế với bệnh nhân viêm ruột và liệt dạ dày liên quan với tiểu đường. Việc sử dụng liraglutide không được khuyến nghị cho các bệnh nhân này do phản ứng phụ tiêu hóa thoáng qua, bao gồm buồn nôn, nôn mửa và tiêu chảy.
Viêm tuyến tụy
Sử dụng các thuốc đồng vận thụ thể GLP-1 có liên quan với nguy cơ phát triển viêm tụy cấp tính. Đã có một vài báo cáo về biến cố viêm tụy cấp khi dùng liraglutide. Nếu nghi ngờ có viêm
tụy, nên ngừng liraglutide; nếu viêm tụy cấp được khẳng định, không được dùng lại liraglutide. Cần thận trọng ở bệnh nhân có tiền sử viêm tụy.
Sỏi mật và viêm túi mật
Trong các thử nghiệm lâm sàng về quản lý cân nặng, có nhận xét là tỷ lệ sỏi mật và viêm túi mật ở bệnh nhân điều trị liraglutide cao hơn so với các bệnh nhân dùng giả dược. Thực tế là giảm cân nhiều có thể làm tăng nguy cơ sỏi mật, và chính vì thế tỷ lệ cao hơn của viêm túi mật được giải thích chỉ liên quan một phần với liraglutide. Sỏi mật và viêm túi mật có thể phải nhập viện và phẫu thuật cắt bỏ túi mật. Bệnh nhân nên được thông báo về các triệu chứng đặc trưng của sỏi mật và viêm túi mật.
Bệnh tuyến giáp
Trong các thử nghiệm lâm sàng về đái tháo đường típ 2, tác dụng phụ trên tuyến giáp, bao gồm tăng calcitonin máu, bướu cổ và ung thư tuyến giáp đã được báo cáo, đặc biệt ở các bệnh nhân có bệnh tuyến giáp trước đó. Một số trường hợp tăng calcitonin máu cũng được theo dõi trong các thử nghiệm lâm sàng quản lý cân nặng. Do đó, nên thận trọng khi sử dụng liraglutide ở bệnh nhân có bệnh tuyến giáp.
Nhịp tim
Sự gia tăng nhịp tim đã được quan sát khi dùng liraglutide trong các thử nghiệm lâm sàng (xem mục Đặc tính dược động học). Ý nghĩa lâm sàng của tăng nhịp tim khi điều trị liraglutide chưa rõ, đặc biệt ở các bệnh nhân có bệnh tim và bệnh mạch máu não, do kết quả hạn chế trong các thử nghiệm lâm sàng. Nhịp tim cần được theo dõi đều đặn phù hợp với thực hành lâm sàng thông thường. Bệnh nhân cần được thông báo về các triệu chứng của tăng nhịp tim (đánh trống ngực hoặc cảm giác tim đập nhanh trong lúc nghỉ ngơi). Đối với các bệnh nhân có tăng nhịp tim liên tục lúc nghỉ ngơi có ý nghĩa lâm sàng, nên dừng điều trị liraglutide.
Mất nước
Các dấu hiệu và triệu chứng của tình trạng mất nước, bao gồm cả suy thận và suy thận cấp, đã được báo cáo ở những bệnh nhân điều trị các thuốc đồng vận thụ thể GLP-1. Bệnh nhân điều trị liraglutide nên được tư vấn về nguy cơ mất nước có thể gặp liên quan đến tác dụng phụ đường tiêu hóa và có biện pháp phòng ngừa để tránh mất nước.
Hạ đường huyết ở bệnh nhân đái tháo đường tuýp 2
Bệnh nhân đái tháo đường típ 2 điều trị liraglutide phối hợp với sulfonylurea có thể tăng nguy cơ hạ đường huyết. Có thể giảm nguy cơ hạ đường huyết bằng cách giảm liều sulfonylurea. Việc dùng thêm Saxenda® cho bệnh nhân đang điều trị insulin hiện chưa được đánh giá.
10. Dùng cho phụ nữ có thai và cho con bú
Mang thai
Chưa đủ dữ liệu về việc sử dụng liraglutide cho phụ nữ mang thai. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy có độc tính sinh sản (xem Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng). Nguy cơ tiềm ẩn đối với con người là không rõ. Liraglutide không nên được sử dụng trong thai kỳ. Nếu bệnh nhân muốn có thai, hoặc phát hiện mang thai trong khi dùng thuốc, nên ngừng điều trị liraglutide.
Nuôi con bằng sữa mẹ
Chưa rõ liraglutide có bài tiết vào sữa mẹ hay không. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy việc vận chuyển liraglutide và các chất chuyển hóa có liên quan chặt chẽ về cấu trúc qua sữa là thấp. Nghiên cứu tiền lâm sàng cho thấy có giảm tăng trưởng chuột con sơ sinh bú mẹ liên quan với điều trị (xem Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng). Do chưa có kinh nghiệm, không dùng Saxenda® trong khi cho con bú.
Khả năng sinh sản
Ngoài sự giảm nhẹ về số lượng thai làm tổ còn sống, nghiên cứu trên động vật không cho thấy tác hại đối với khả năng sinh sản (xem Dữ liệu an toàn tiền lâm sàng).
11. Ảnh hưởng của thuốc Saxenda 6mg/ml lên khả năng lái xe và vận hành máy móc
Saxenda® không có ảnh hưởng hoặc tác động không đáng kể lên khả năng lái xe và vận hành máy móc.
12. Quá liều
Từ các thử nghiệm lâm sàng và thực tế sử dụng sau khi thuốc lưu hành trên thị trường, đã có báo cáo các trường hợp dùng liraglutide quá liều lên đến 72 mg (gấp 24 lần so với liều khuyên dùng để quản lý cân nặng). Các biến cố được báo cáo bao gồm buồn nôn và nôn nhiều, đó cũng là những triệu chứng được dự kiến của quá liều liraglutide. Không có báo cáo về hạ đường huyết nặng. Tất cả bệnh nhân phục hồi mà không có biến chứng. Khi gặp biến cố quá liều, điều trị hỗ trợ thích hợp nên được bắt đầu tùy theo các dấu hiệu và triệu chứng lâm sàng của bệnh nhân. Bệnh nhân nên được theo dõi dấu hiệu lâm sàng của mất nước cũng như đo glucose máu.
13. Bảo quản
Bảo quản trong tủ lạnh (2°C - 8°C). Không để đông lạnh. Để xa ngăn đông lạnh.
Sau khi sử dụng lần đầu: Bảo quản dưới 30°C hoặc trong tủ lạnh (2°C - 8°C). Sản phẩm nên được loại bỏ 1 tháng sau lần sử dụng đầu tiên.
Đậy nắp bút tiêm để tránh ánh sáng.
Không dùng thuốc Saxenda 6mg/ml quá hạn ghi trên bao bì.
Thận trọng đặc biệt khi hủy bỏ và thao tác khác
Không được sử dụng nếu dung dịch không còn trong suốt và không màu hoặc gần như không màu.
Không sử dụng Saxenda® nếu thuốc đã bị đông lạnh.
Bút tiêm được thiết kế để sử dụng với kim tiêm dùng một lần NovoFine® hoặc NovoTwist® có độ dài 8 mm và độ mảnh nhỏ đến 32G. Hộp thuốc không bao gồm kim tiêm.
Nên hướng dẫn bệnh nhân hủy bỏ kim tiêm sau mỗi lần tiêm và bảo quản bút tiêm khi không gắn kim. Việc này nhằm ngăn ngừa nhiễm bẩn, nhiễm khuẩn và rò rỉ thuốc. Ngoài ra còn bảo đảm chọn liều chính xác.
Bất kỳ thuốc hoặc chất thải dược liệu chưa sử dụng cần được xử lý phù hợp với yêu cầu của địa phương.
14. Mua thuốc Saxenda 6mg/ml ở đâu?
Hiện nay, Saxenda 6mg/ml là thuốc kê đơn, vì vậy bạn cần nói rõ các triệu chứng của bệnh nhân để được nhân viên y tế tư vấn và hỗ trợ. Thuốc có bán tại các bệnh viện hoặc các nhà thuốc lớn.
Mọi người nên tìm hiểu thông tin nhà thuốc thật kỹ để tránh mua phải hàng giả, hàng kém chất lượng, ảnh hưởng đến quá trình điều trị.
Nếu mọi người ở khu vực Hà Nội có thể mua thuốc có sẵn ở nhà thuốc Thanh Xuân 1 - địa chỉ tại Số 1 Nguyễn Chính, phường Tân Mai, quận Hoàng Mai, Hà Nội. Ngoài ra, mọi người cũng có thể gọi điện hoặc nhắn tin qua số hotline của nhà thuốc là: 0325095168 - 0387651168 hoặc nhắn trên website nhà thuốc để được nhân viên tư vấn và chăm sóc tận tình.
15. Giá bán
Giá bán thuốc Saxenda 6mg/ml trên thị trường hiện nay dao động trong khoảng tùy từng địa chỉ mua hàng và giá có thể giao động tùy thời điểm. Mọi người có thể tham khảo giá tại các nhà thuốc khác nhau để mua được thuốc đảm bảo chất lượng và giá thành hợp lý nhất.
“Những thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo, mọi người nên đến thăm khám và hỏi ý kiến bác sĩ có kiến thức chuyên môn để sử dụng an toàn và hiệu quả.”